BẮN SÚNG – ĐẠI HỘI THỂ THAO CHÂU Á – 2014
Quay lại
 Tổng hợp thành tích
   TÊN  Đ.PHƯƠNG  T.CHUẤN  C.KẾT  H.CHƯƠNG
Ngày thi đấu thứ 10, 11 29-30.09.2014
Đĩa bay Skeets nam
 1 - ALRASHIDI Abdullah  KUW  121  16  HCV
 2 - XU Ying  CHN  121  12  HCB
 3 - JIN di  CHN  122  15  HCĐ
Đồng đội
1 -  CHN  366  HCV
2 -  KUW  353  HCB
3 -  KOR  351  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 9 28.09.2014
Nghỉ
Ngày thi đấu thứ 8 27.09.2014
50m Súng trường 3×40 nam
 1 - CAO Yifei  CHN  1.166  455.5  HCV
 2 - ZHU Qinan  CHN  1.171  455.2  HCB
 3 - CHAIN Singh  IND  1.146  441.7  HCĐ
 13 – Nguyễn Duy Hoàng  VIE  1.157  13/44
 26 – Phùng Lê Huyên  VIE  1.143  26/44
 42 – Dương Anh Quân  VIE  1.115  42/44
Đồng đội
1 -  CHN  3.502-179x  HCV
2 -  KOR  3.484-178x  HCB
3 -  JPN  3.481-152x  HCĐ
10m Súng trường di động hỗn hợp nam
 1 - KIM Jisong  PRK  384-9x  HCV
 2 - ZHAI Yujia  CHN  383-15x  HCB
 3 - JEONG Youjin  KOR  381-6x  HCĐ
 5 – Trần Hoàng Vũ  VIE  378-8x  5/18
 8 – Ngô Hữu Vượng  VIE  376-7x  8/18
 12 – Đỗ Đức Hùng  VIE  369-8x  12/18
Đồng đội
1 -  CHN  1.139-32x  HCV
2 -  PRK  1.137-29x  HCB
3 -  VIE  1123-23x  HCĐ
Đĩa bay Skeets nữ
 1 -  KIM Minji  KOR  70  15-4  HCV
 2 - ZHANG Heng  CHN  72  15-3  HCB
 3 - JIEWCHALOEMMIT Sutiya  THA  69  14  HCĐ
Đồng đội
1 -  CHN  208  HCV
2 -  KOR  206  HCB
3 -  THA  198  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 7 26.09.2014
25m Súng ngắn ổ quay nam
 1 -  ENGACHEV Oleg  QAT  585-23x  HCV
 2 - JIN Yongde  CHN  585-21x  HCB
 3 - GAI Bin  SIN  584  HCĐ
 5 – Hoàng Xuân Vinh  VIE  582  5/28
 6 – Hà Minh Thành  VIE  581  6/28
 18 – Bùi Quang Nam  VIE  571  18/28
Đồng đội
1 -  CHN  1.742  HCV
2 -  IND  1.740  HCB
3 -  KOR  1.739  HCĐ
4 -  VIE  1.734  4/8
50m Súng trường 3×20 nữ
 1 - DOVGUN Olga  KAZ  581  456,4  HCV
 2 - JEONG Mira  KOR  583  455,5  HCB
 3 - CHANG Jing  CHN  580  446,2  HCĐ
 12 – Nguyễn Thị Xuân  VIE  576  12/40
 34 – Nguyễn Thị Hằng  VIE  565  34/40
Đồng đội
1 -  CHN  1.737  HCV
2 -  KOR  1.734  HCB
3 -  KAZ  1.727  HCĐ
10m Súng trường hơi di động nữ
 1 - LI Xue Yan  CHN  384  6  HCV
 2 - SU Li  CHN  381  6  HCB
 3 – Nguyễn Thị Thu Hằng  VIE  375  6  HCĐ
 5 – Đặng Hồng Hà  VIE  370  5/21
 8 – Nguyễn Thị Lệ Quyên  VIE  361  8/21
Đồng đội
1 -  CHN  1.148  HCV
2 -  VIE  1.106  HCB
3 -  QAT  1.073  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 6 25.09.2014
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam
 1 - DING Feng  CHN  577  HCV
 2 - KIM Junhong  KOR  574  HCB
 3 – Hà Minh Thành  VIE  571  HCĐ
 15-Bùi Quang Nam  VIE  560  15/32
 18-KIEU Thanh Tu  VIE  557  18/32
Đồng đội
1 -  CHN  1710-44x  HCV
2 -  KOR  1707-37x  HCB
3 -  SIN  1692-43x  HCĐ
4 -  VIE  1687-38x  4/9
10m Súng trường di động nam
 1 - ZHAI Yujia  CHN  579  6  HCV
 2 - JO Yongchol  PRK  571  4  HCB
 3 - IBRAYEV Bakhtiyar  KAZ  574  7  HCĐ
 7 – Trần Hoàng Vũ  VIE  569  7/18
 9 – Ngô Hữu Vượng  VIE  565  9/18
 13 – Đỗ Đức Hùng  VIE  555  13/18
Đồng đội
1 -  CHN  1717  HCV
2 -  DPR  1705  HCB
3 -  KAZ  1684  HCĐ
4 -  VIE  1681  4/6
Đĩa bay Double Trap nam
 1 - HU Binyuan  CHN  138  26  HCV
 2 - ALDEEHANI Fehaid  KUW  142  25  HCB
 3 - ALMAKTOUM Juma  UAE  139  29  HCĐ
Đồng đội
1 -  QAT  404  HCV
2 -  CHN  404  HCB
3 -  KUW  404  HCĐ
Đĩa bay Double Trap nữ
 1 - KIM Mijin  KOR  110  HCV
 2 - ZHANG Yafei  CHN  108  HCB
 3 - BAI Yiting  CHN  107  HCĐ
Đồng đội
1 -  CHN  315  HCV
2 -  KOR  314  HCB
3 -  IND  279  HCĐ
50m Súng trường nằm nam
 1 - ZHAO Shengbo  CHN  626,2  209,1  HCV
 2 - Muhammad Ezuan Bin  MAS  622,2  208,5  HCB
 3 - PARK Bongduk  KOR  622,7  186,6  HCĐ
 24 – Nguyễn Duy Hoàng  VIE  614,5  24/52
 44 – Nguyễn Thành Đạt  VIE  608,4  44/52
 47 – Dương Anh Quân  VIE  602,0  47/52
Đồng đội
1 -  CHN  1876.0-130x  HCV
2 -  KOR  1869.0-120x  HCB
3 -  KAZ  1859.0-102x  HCĐ
13 -  VIE  1824.9-69x  13/14
Ngày thi đấu thứ 5 24.09.2014
50m Súng trường nằm nữ
 1 - Narantuya  MGL  624.1-43x  HCV
 2 - Nur Suryani Binti  MAS  620.6-39x  HCB
 3 - EUM Bitna  KOR  620.6-39x  HCĐ
 6 – Nguyễn Thị Xuân  VIE  619,4  6/43
 40 – Nguyễn Thị Hằng  VIE  607,0  40/43
Đồng đội
1 -  KOR  1.855,5  HCV
2 -  CHN  1.854,1  HCB
3 -  MAS  1.853,6  HCĐ
25m Súng ngắn bắn nhanh nam
 1 - KIM Junhong  KOR  581  31  HCV
 2 - ZHANG Jian  CHN  581  30  HCB
 3 - HU Haozhe  CHN  579  25  HCĐ
 9- Hà Minh Thành  VIE  576  9/24
 15 – Kiều Thanh Tú  VIE  565  15/24
 16 – Bùi Quang Nam  VIE  563  16/24
Đồng đội
1 -  KOR  1.747  HCV
2 -  CHN  1.746  HCB
3 -  VIE  1.704  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 4 23.09.2014
10m Súng trường hơi nam
 1 - YANG Haoran  CHN  629.2-54x  209,6  HCV
 2 - CAO Yifei  CHN  630.7-54x  208,9  HCB
 3 - BINDRA Abhinav  IND  625.4-47x  187,1  HCĐ
Đồng đội
1 -  CHN  1,886,4-158x  HCV
2 -  KOR  1.867,6-136x  HCB
3 -  IND  1.863,0-135x  HCĐ
Đĩa bay Trap nữ
 1 - ZHU Jingyu  CHN  70  12 – 2  HCV
 2 -  NAKAYAMA Yukie  JPN  69  12 – 1  HCB
 3 - KITCHAROEN Chattaya  THA  68  10  HCĐ
 26 -Hoàng Thị Tuất  VIE  60  26/34
Đồng đội
1 -  KAZ  203  HCV
2 -  CHN  199  HCB
3 -  PRK  198  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 3 22.09.2014
10m Súng trường hơi nữ
 1 - KHEDMATI Najmeh  IRI  417,2  207,9  HCV
 2 - ANDEVARI Narjes  IRI  416,3  206,6  HCB
 3 - ZHANG Binbin  CHN  418,3  186.3  HCĐ
Đồng đội
1 -  CHN  1.253,8  HCV
2 -  KOR  1.241,6  HCB
3 -  SIN  1.241,1  HCĐ
25m Súng ngắn thể thao nữ
 1 -  ZHANG Jingjing  CHN  591  7  HCV
 2 - CHEN Ying  CHN  580  5  HCB
 3 - OTRYAD Gundegmaa  MGL  587  7  HCĐ
 9 – Lê Thị Hoàng Ngọc  VIE  577  9/44
 30 -Nguyễn Thuỳ Dung  VIE  564  30/44
 12 -Triệu Thị Hoa Hồng  VIE  576  12/44
Đồng đội
1 -  KOR  1.748  HCV
2 -  CHN  1.747  HCB
3 -  IND  1.729  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 2 21.09.2014
10m Súng ngắn hơi nam
 1 -  KIM Cheongyong  KOR  201,2  HCV
 2 - PANG Wei  CHN  199,3  HCB
 3 - JIN Jongoh  KOR  179,3  HCĐ
 6 – Trần Quốc Cường  VIE  580  118,0  6/57
 7 – Hoàng Xuân Vinh  VIE  583  98,4  7/57
 30- Nguyễn Hoàng Phương  VIE  569  30/57
Đồng đội
1 -  KOR  1744-71x  HCV
2 -  CHN  1743-65x  HCB
3 -  IND  1743-64x  HCĐ
5 -  VIE  1732-52x  5/15
Đĩa bay Trap nam
 1 - GAO Bo  CHN  119  15  HCV
 2 - ALDEEHANI Fehaid  KUW  122  12  HCB
 3 - MOGILEVSKIY Andrey  KAZ  119  14  HCĐ
 42 – Lê Nghĩa  VIE  101  42/46
Đồng đội
1 -  CHN  357  HCV
2 -  KUW  354  HCB
3 -  KOR  345  HCĐ
Ngày thi đấu thứ 1 20.09.2014
10m Súng ngắn hơi nữ
 1- ZHANG Mengyuan  CHN  381  202,2  HCV
 2 - JUNG Jeehae  KOR  384  201,3  HCB
 3 - CHAUDHRY Shweta  IND  383  176,4  HCĐ
 17 – Lê Thị Hoàng Ngọc  VIE  377  17/52
 19 – Triệu Thị Hoa Hồng  VIE  376  19/52
 38 – Đặng Lê Ngọc Mai  VIE  367  38/52
Đồng đội
1 -  CHN  1.146  HCV
2 -  TPE  1.141  HCB
3 -  MOG  1.140  HCĐ
8 -  VIE  1.120
50m Súng ngắn bắn chậm nam
1 - RAI Jitu  IND  559  186,2  HCV
2 – Nguyễn Hoàng Phương  VIE  557  183,4  HCB
3 - WANG Zhiwei  CHN  561  165,6  HCĐ
4 – Hoàng Xuân Vinh  VIE  568  PKL QG
24 – Trần Quốc Cường  VIE  545  24/47
Đồng đội
1 -  CHN  1.692  HCV
2 -  KOR  1.670  HCB
3 -  VIE  1.670-25x  HCĐ -PKLQG

 

HUY CHƯƠNG CỦA ĐỘI TUYỂN BẮN SÚNG VIỆT NAM TẠI ASIAN GAMES 17 – 2014

2 bạc – 5 đồng, Phá 3 KLQG

HUY CHƯƠNG BẠC

1 - Nguyễn Hoàng Phương - Quân đội – 50m Súng ngắn bắn chậm nam – 557 – CK 183,4,2 – 2/47

2 - Đồng đội 10m Súng trường di động nữ - 1.106 – 2/7 – PKLQG

- Nguyễn Thị Thu Hằng – Quân đội – 375 – 3/21

- Đặng Hồng Hà – Hà Nội – 370 – 5/21

- Nguyễn Thị Lệ Quyên – Hải Phòng – 361 – 8/21

HUY CHƯƠNG ĐỒNG

1 - Nguyễn Thị Thu Hằng - Quân đội – 10m Súng trường hơi di động nữ – 384 – 3/21

2 - Hà Minh Thành - Quân đội - 25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam – 571 – 3/32

3 - Đồng đội 50m Súng ngắn  bắn chậm nam - 1.670 – PKLQG – 3/13

- Nguyễn Hoàng Phương – Quân đội – 557 – CK 183,4 – 2/47

- Hoàng Xuân Vinh – Quân đội - 568 - 4/47 - PKLQG

- Trần Quốc Cường – Hải Dương – 545 – 24/47

4 - Đồng đội 25m Súng ngắn bắn nhanh nam - 1.704 – 3/6

- Hà Minh Thành – Quân đội – 576 – /24

- Bùi Quang Nam – Hà Nội – 565 – 15/24

- Kiều Thanh Tú – Hà Nội – 563 – 16/24

5 - Đồng đội 10m Súng trường di động hỗn hợp nam - 1.123 – 3/6

- Trần Hoàng Vũ – Hà Nội – 378 – 5/18

- Ngô Hữu Vượng – Hà Nội – 376 – 8/18

- Đỗ Đức Hùng – Quân đội – 369 – 12/18