VÔ ĐỊCH BẮN SÚNG TRẺ QUỐC GIA LẦN THỨ 23 – 2014 |
Trở về trang thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
Đ.CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối |
03.08.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn ổ quay nam |
|
1 – Hoàng Minh Phụng |
Bộ công an |
574 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Xuyên |
Bộ công an |
524 |
|
HCB |
|
3 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
518 |
|
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Bộ công an |
|
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
|
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
02.08.2014 |
|
|
|
|
50m Súng trường 3×40 nam |
|
1 – Phùng Việt Dũng |
Hà Nội |
1.136 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Trần Việt Cường |
TP HCM |
1.117 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Hoàng Đình Tú |
Thanh Hoá |
1.113 |
CẤP I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
3.321 |
|
HCV |
|
2 - |
Thanh Hoá |
1.873 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nam |
|
1 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
581 |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Hoàng Minh Phụng |
Bộ công an |
580 |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
577 |
KT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.724 |
|
HCV – PKL trẻ |
|
2 - |
Bộ công an |
1.689 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.678 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
01.08.2014 |
|
|
|
|
50m Súng trường 3×20 nữ |
|
1 – Phạm Thị Châu |
TP HCM |
559 |
DBKT |
HCV |
|
2 – Dương Thị Luyến |
Hà Nội |
555 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Trần Thị Minh Trang |
Quảng Ninh |
553 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.646 |
|
HCV |
|
2 - |
Quảng Ninh |
1.612 |
|
HCB |
|
3 - |
Thanh Hoá |
1.600 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hoan |
Hà Nội |
351 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Thị Chung |
Đắk Lắk |
338 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Lê Thị Mỹ Linh |
Hà Nội |
332 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Đắk Lắk |
993 |
|
HCV – PKL trẻ |
|
2 - |
Hà Nội |
978 |
|
HCB - PKL trẻ |
|
3 - |
Quân đội |
509 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
1 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
566 |
KT |
HCV |
|
2 – Hoàng Minh Phụng |
Bộ công an |
559 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
549 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.661 |
|
HCV – PKL trẻ |
|
2 - |
Hà Nội |
1.580 |
|
HCB |
|
3 - |
Bộ công an |
1.544 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
31.07.2014 |
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nam |
|
1 – Phùng Việt Dũng |
Hà Nội |
583 |
DBKT |
HCV |
|
2 – Hoàng Đình Tú |
Thanh Hoá |
580 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Trần Đức Công |
Hải Dương |
577 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.721 |
|
HCV |
|
2 - |
Thanh Hoá |
1.711 |
|
HCB |
|
3 - |
TP HCM |
1.704 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động hỗn hợp nam |
|
1 – Nguyễn Công Dậu |
Hà Nội |
364 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Thành Nam |
Hà Nội |
353 |
DBKT |
HCB |
|
3 – Lê Tuấn Đạt |
Quân đội |
351 |
DBKT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Quân đội |
1.024 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.010 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nam |
|
1 – Tiêu Công Đạt |
Hải Dương |
572 (98) |
KT |
HCV - PKL trẻ |
|
2 – Ngô Quốc Hưng |
Hải Dương |
572 (96) |
KT |
HCB - PKL trẻ |
|
3 – Ngô Quốc Vũ |
Hà Nội |
563 |
DBKT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.699 |
|
HCV – PKL trẻ |
|
2 - |
TP HCM |
1.670 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.635 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
30.07.2014 |
|
|
|
|
50m Súng trường nằm nữ |
|
1 – Vũ Thị Hải |
Thanh Hoá |
582 |
DBKT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
581 (98) |
DBKT |
HCB |
|
3 – Dương Thị Luyến |
Hà Nội |
581(95) |
DBKT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Thanh Hoá |
1.722 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.704 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
1.677 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hoan |
Hà Nội |
366 |
KT |
HCV – PKL trẻ |
|
2 – Lê Thị Chung |
Đắk Lắk |
343 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Lê Thị Mỹ Linh |
Hà Nội |
341 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.044 |
|
HCV - PKL trẻ |
|
2 - |
Đắk Lắk |
991 |
|
HCB - PKL trẻ |
|
3 - |
Quân đội |
514 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng ngắn hơi nữ |
|
1 – Phan Thị Phương Thuý |
Đồng Nai |
377 |
KT |
HCV |
|
2 – Võ Thị Ngọc Dịu |
Đồng Nai |
372 |
KT |
HCB |
|
3 – Lê Thị Nga |
Đồng Nai |
369 |
DBKT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Đồng Nai |
1.115 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.069 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.065 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
29.07.2014 |
|
|
|
|
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
|
1 – Bùi Hồng Phong |
TP HCM |
574 |
KT |
HCV – PKL trẻ |
|
2 – Phan Xuân Chuyên |
TP HCM |
552 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Nguyễn Đình Đồng |
Quân đội |
550 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.661 |
|
HCV – PKL trẻ |
|
2 - |
Quân đội |
1.593 |
|
HCB |
|
3 - |
Hà Nội |
1.525 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường di động tiêu chuẩn nam |
|
1 – Nguyễn Công Dậu |
Hà Nội |
545 |
KT |
HCV |
|
2 – Lương Văn Nghĩa |
Quân đội |
527 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Ngô Trường Phúc |
Hà Nội |
518 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.553 |
|
HCV |
|
2 - |
Quân đội |
1.517 |
|
HCB |
|
3 - |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nam |
|
1 – Phan Hữu Đức |
Hải Dương |
588 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Dương |
Hà Nội |
580 |
KT |
HCB |
|
3 – Trần Việt Cường |
TP HCM |
579 |
KT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hà Nội |
1.724 |
|
HCV |
|
2 - |
TP HCM |
1.718 |
|
HCB |
|
3 - |
Vĩnh Phúc |
1.698 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
28.07.2014 |
|
|
|
|
50m Súng ngắn bắn chậm nam |
|
1 – Tiêu Công Đạt |
Hải Dương |
519 (86) |
Cấp I |
HCV |
|
2 – Ngô Quốc Hưng |
Hải Dương |
519 (84) |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Ngô Quốc Vũ |
Hà Nội |
515 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Hải Dương |
1.549 |
|
HCV |
|
2 - |
Hà Nội |
1.472 |
|
HCB |
|
3 - |
Quảng Ninh |
1.442 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
25m Súng ngắn thể thao nữ |
|
1 – Lê Thị Nga |
Đồng Nai |
565 |
DBKT |
HCV |
|
2 – Phan Thị Phương Thuý |
Đồng Nai |
557 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Đỗ Thị Trang |
Đồng Nai |
556 |
Cấp I |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
Đồng Nai |
1.678 |
|
HCV – PKL trẻ QG |
|
2 - |
TP HCM |
1.616 |
|
HCB |
|
3 - |
Hải Dương |
1.612 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
10m Súng trường hơi nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Ngân |
Vĩnh Phúc |
391 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thu Trang |
Hải Dương |
390 |
KT |
HCB |
|
3 – Phạm Thị Châu |
TP HCM |
389 |
KT |
HCĐ |
|
Đồng đội |
|
|
|
|
|
1 - |
TP HCM |
1.158 |
|
HCV |
|
2 - |
Vĩnh Phúc |
1.157 |
|
HCB |
|
3 - |
Quân đội |
1.144 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.