VIETNAM NATIONAL SHOOTING CUP 20th  
22 May 2013  
  CHUNG KẾT  
50m Prone Men
Tiêu chuẩn: 600 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
Chung kết: 703.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Cúp QG 2006
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 + C.KẾT TỔNG CẤP
 
1 Đỗ Mạnh Định   Thanh Hoá 99 96 98 98 99 97 587 101.2 688.2 KT
2 Lê Cao Kiên   Quân đội 96 99 98 97 99 98 587 101.0 688.0 KT
3 Nguyễn Duy Hoàng   Quân đội 100 99 99 96 98 99 591 95.5 686.5 KT
4 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 98 96 97 97 96 98 582 100.5 682.5 DBKT
5 Nguyễn Duy Dũng Quân đội 95 98 97 97 98 97 582 100.2 682.2 DBKT
6 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 98 94 99 99 95 98 583 98.9 681.9 DBKT
7 Nguyễn Văn Chương 1978 Quân đội 94 98 99 97 98 95 581
8 Trần Văn Ngọc 1979 Vĩnh Phúc 99 98 96 97 96 95 581
9 Trương Hoàng Tuấn Linh 1988 Hải Phòng 97 99 96 94 96 98 580
10 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 98 97 96 98 95 96 580
11 Dương Anh Quân 1982 Hà Nội 96 96 94 99 96 98 579
12 Nguyễn Văn Dũng Tuyển trẻ QG 96 96 98 98 97 94 579
13 Phạm Ngọc Thanh 1986 Hà Nội 98 100 95 98 94 93 578
14 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 96 97 97 95 97 95 577
15 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 97 96 93 96 96 98 576
16 Hoàng Đình Tú 1993 Thanh Hoá 95 96 94 96 98 96 575
17 Tạ Ngọc Long 1989 Vĩnh Phúc 97 95 95 97 98 93 575
18 Vũ Khánh Hải 1976 Hải Dương 95 98 96 97 96 93 575
19 Nguyễn Đức Tùng 1990 Hải Phòng 95 96 96 96 94 97 574
20 Nguyễn Hồng Quân Tuyển trẻ QG 98 94 97 92 97 96 574
21 Nguyễn Văn Thế Tuyển trẻ QG 93 94 99 96 97 94 573
22 Vũ Việt Tám 1969 Hải Dương 94 96 98 98 96 91 573
23 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 94 98 94 93 95 98 572
24 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân đội 95 95 100 95 95 92 572
25 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 94 98 94 91 98 96 571
26 Phan Quang Vinh 1988 TP.HCM 94 96 95 95 95 96 571
27 Trương Thanh Việt 1987 Hải Dương 95 87 94 96 95 98 565
28 Vũ Thành Hưng 1977 Hà Nội 90 94 93 98 99 91 565
29 Trần Việt Cường 1993 TP.HCM 93 96 93 98 92 92 564
30 Lê Tiến Tùng Tuyển trẻ QG 90 93 93 95 95 97 563
31 Trần Văn Thảo 1987 Vĩnh Phúc 93 90 95 94 92 97 561
32 DANGJ KA MAL 1971 Hà Nội 92 91 96 91 96 94 560
33 Lương Chí Trung 1992 Quân đội 95 90 92 96 92 93 558
34 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 0
Đồng đội: 1771 điểm – Hà Nội – Xuất sắc Quốc gia 2006
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 100 99 99 96 98 99 591
Nguyễn Duy Dũng 95 98 97 97 98 97 582
Nguyễn Văn Chương 94 98 99 97 98 95 581 1754 HCV
2 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 99 96 98 98 99 97 587
Phùng Lê Huyên 98 94 99 99 95 98 583
Nguyễn Thành Đạt 98 96 97 97 96 98 582 1752 HCB
3 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 98 97 96 98 95 96 580
Vũ Khánh Hải 95 98 96 97 96 93 575
Vũ Việt Tám 94 96 98 98 96 91 573 1728 HCĐ
4 Dương Anh Quân Hà Nội 96 96 94 99 96 98 579
Phạm Ngọc Thanh 98 100 95 98 94 93 578
Vũ Thành Hưng 90 94 93 98 99 91 565 1722
5 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 99 98 96 97 96 95 581
Tạ Ngọc Long 97 95 95 97 98 93 575
Trần Văn Thảo 93 90 95 94 92 97 561 1717