XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG  
1 Đỗ Mạnh Định Thanh Hoá 587 9.9 9.9 9.8 10.1 10.3 10.3 9.7 10.9 10.2 10.1 101.2 688.2  
2 Lê Cao Kiên Quân đội 587 10.2 9.9 9.7 10.7 10.0 10.1 10.1 10.3 10.0 10.0 101.0 688.0 0.2
3 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 591 9.2 10.0 9.5 9.0 10.0 8.4 9.2 10.7 10.1 9.4 95.5 686.5 1.5
4 Nguyễn Thành Đạt Thanh Hoá 582 10.3 9.4 10.4 10.0 10.2 10.3 10.1 10.3 10.5 9.0 100.5 682.5 4.0
5 Nguyễn Duy Dũng Quân đội 582 9.9 10.3 10.4 10.0 9.4 9.1 10.8 9.9 10.1 10.3 100.2 682.2 0.3
6 Phùng Lê Huyên Thanh Hoá 583 10.7 9.7 9.3 9.2 10.8 10.0 9.2 10 9.3 10.7 98.9 681.9 0.3
7 Nguyễn Văn Chương Quân đội 581 0.0 581.0 100.9
8 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 581 0.0 581.0 0.0