VIETNAM NATIONAL SHOOTING CUP 20th  
21 May 2013  
  CHUNG KẾT  
50m 3 Position Women
Tiêu chuẩn: 582 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
Chung kết: 679.3 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 + C.KẾT TỔNG CẤP
     
1 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 98 96 97 97 94 97 579 97.2 676.2 KT
2 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 100 97 92 95 95 97 576 94.6 670.6 KT
3 Nguyễn Thị Hoà 1984 Hải Dương 99 99 92 94 98 94 576 92.1 668.1 KT
4 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 95 99 93 93 97 96 573 92.4 665.4 KT
5 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 93 97 95 95 98 93 571 94.2 665.2 KT
6 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 99 98 90 88 98 97 570 91.4 661.4 KT
7 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 96 96 94 89 95 94 564 95.4 659.4 KT
8 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 96 98 91 89 97 94 565 90.7 655.7 KT
9 Nguyễn Lệ Thuý 1992 Quảng Ninh 96 96 89 92 92 98 563 KT
10 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 97 97 92 87 93 96 562 DBKT
11 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 95 94 86 92 98 94 559 DBKT
12 Tạ Trang Thư 1991 Thanh Hoá 96 99 83 87 97 96 558 DBKT
13 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 94 95 88 90 94 96 557 DBKT
14 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 98 97 84 89 91 96 555 DBKT
15 Bùi Thị Hà 1985 Quân đội 95 94 91 91 90 89 550 Cấp I
16 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 94 95 86 85 93 96 549 Cấp I
17 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 93 95 84 90 92 92 546 Cấp I
18 Mai Thị Thương 1983 Thanh Hoá 97 98 85 84 92 88 544
19 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP.HCM 96 94 89 87 88 88 542
20 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 92 94 90 94 80 88 538
21 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 87 95 82 83 92 94 533
22 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 85 94 90 80 91 83 523
 Đồng đội: 1724 điểm – Quân Đội – Vô địch QG – 2002
1 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 98 96 97 97 94 97 579
Dương Thị Chúc 93 97 95 95 98 93 571
Đàm Thị Nga 99 98 90 88 98 97 570 1720 HCV
2 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 99 99 92 94 98 94 576
Nguyễn Thị Hằng 95 99 93 93 97 96 573
Lê Thị Anh Đào 97 97 92 87 93 96 562 1711 HCB
3 Nguyễn Thị Phương Quân đội 100 97 92 95 95 97 576
Nguyễn Thị Hiền 96 96 94 89 95 94 564
Lê Thu Hằng 95 94 86 92 98 94 559 1699 HCĐ
4 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 96 98 91 89 97 94 565
Nguyễn Lệ Thuý 96 96 89 92 92 98 563
Nguyễn Thị Xuân 93 95 84 90 92 92 546 1674
5 Phạm Thị Châu TP.HCM 94 95 88 90 94 96 557
Dương Thị Mỹ Phượng 98 97 84 89 91 96 555
Phạm Thị Thùy Trang 96 94 89 87 88 88 542 1654
6 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 96 99 83 87 97 96 558
Nguyễn Thị Hải Yến 94 95 86 85 93 96 549
Mai Thị Thương 97 98 85 84 92 88 544 1651