XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG
 
1 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 579 8.3 10.1 9.4 9.6 9.5 10.0 9.6 10.4 9.6 10.7 97.2 676.2  
2 Nguyễn Thị Phương Quân đội 576 9.5 9.4 10.8 10.3 9.2 9.3 8.9 9.3 8.7 9.2 94.6 670.6 5.6
3 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 576 9.6 8.5 8.7 10.1 10.1 9.4 9.7 10.0 7.6 8.4 92.1 668.1 2.5
4 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 573 9.1 7.7 10.5 10.4 9.0 8.0 8.3 10.3 8.8 10.3 92.4 665.4 2.7
5 Dương Thị Chúc Hà Nội 571 10.5 10.2 8.9 10.8 10.8 7.9 8.5 7.8 9.6 9.2 94.2 665.2 0.2
6 Đàm Thị Nga Hà Nội 570 9.3 9.4 7.9 8.1 9.6 10.3 7.9 10.5 10.3 8.1 91.4 661.4 3.8
7 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 564 9.2 8.5 10.3 9.7 9.7 8.2 10.0 9.8 9.9 10.1 95.4 659.4 2.0
8 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 565 7.3 9.6 9.3 9.5 10.3 9.0 7.1 10.3 10.0 8.3 90.7 655.7 3.7