VIETNAM NATIONAL SHOOTING CUP 20th
17 May 2013
CHUNG KẾT (FINAL)
10m Air Rifle Women
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết: 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ PHƯƠNG   1 2 3 4   + C.KẾT   CẤP
1 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội   97 98 99 99   393 99.6 492.6 KT
2 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội   98 98 97 97   390 102.3 492.3 KT
3 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM   97 97 95 100   389 102.1 491.1 KT
4 Nguyễn Thị Xuân 1985 Hà Nội 99 97 98 97 391 98.7 489.7 KT
5 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân đội 96 95 98 97 386 101.2 487.2 KT
6 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 95 98 98 96 387 98.3 485.3 KT
7 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 95 98 96 98 387 97.8 484.8 KT
8 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 97 96 98 95 386 KT
9 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 98 93 99 95 385 KT
10 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 96 95 97 96 384 KT
11 Phạm Thị Thùy Trang 1990 TP.HCM 98 97 94 95 384 KT
12 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 96 96 94 96 382 KT
13 Đinh Như Quỳnh 1978 Bộ công an 93 98 96 95 382 KT
14 Lê Thu Hằng 1992 Quân đội 96 97 95 94 382 KT
15 Bùi Thu Hà 1996 Quảng Ninh 95 98 95 94 382 KT
16 Nguyễn Thu Trang 1987 Bộ công an 96 93 96 96 381 DBKT
17 Nguyễn Thị Xuân 1986 Quảng Ninh 94 96 96 95 381 DBKT
18 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân đội 96 96 94 95 381 DBKT
19 Nguyễn Lệ Thuý 1992 Quảng Ninh 95 92 96 97 380 DBKT
20 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 Bộ công an 93 95 96 96 380 DBKT
21 Bùi Thị Thuý 1996 Bộ công an 93 97 94 96 380 DBKT
22 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 94 97 91 97 379 DBKT
23 Nguyễn Diễm Hương 1986 Bộ công an 93 93 95 97 378 DBKT
24 Phạm Thị Huệ 1993 Hải Phòng 93 97 97 91 378 DBKT
25 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 93 93 95 96 377 DBKT
26 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 96 93 96 91 376 DBKT
27 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 95 93 93 93 374 Cấp I
28 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 92 91 94 96 373 Cấp I
29 Nguyễn Thị Duyên 1994 Vĩnh Phúc 95 91 96 91 373 Cấp I
30 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Hải Dương 92 94 91 95 372 Cấp I
31 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 90 95 92 93 370 Cấp I
32 Nguyễn Thị Hồng Gấm Tuyển trẻ QG 93 90 91 95 369 Cấp I
33 Đào Thị Thanh Thắm 1997 Hà Nội 91 95 91 91 368 Cấp I
34 Đào Thu Trang 1993 Hải Phòng 89 89 95 93 366 Cấp I
35 Mai Thuỳ Linh 1995 Hải Phòng 90 94 91 90 365 Cấp I
36 Vũ Huỳnh Ngọc Tân 1998 Đà Nẵng 85 86 85 83 339
Đồng đội: 1176 điểm- Quân đội – Cúp QG – 2010
1 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 97 98 99 99 393
Nguyễn Thị Xuân 1985 99 97 98 97 391
Đàm Thị Nga 1980 97 96 98 95 386 1170 HCV
2 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân đội 98 98 97 97 390
Nguyễn Thị Hiền 1987 96 95 98 97 386
Lê Thu Hằng 1992 96 97 95 94 382 1158 HCB
3 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 95 98 96 98 387
Nguyễn Thị Hằng 1982 98 93 99 95 385
Nguyễn Thị Thu Trang 1993 96 95 97 96 384 1156 HCĐ
4 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 97 97 95 100 389
Phạm Thị Thùy Trang 1990 98 97 94 95 384
Phạm Thị Châu 1993 93 93 95 96 377 1150
5 Bùi Thu Hà 1996 Quảng Ninh 95 98 95 94 382
Nguyễn Thị Xuân 1986 94 96 96 95 381
Nguyễn Lệ Thuý 1992 95 92 96 97 380 1143
6 Đinh Như Quỳnh 1978 Bộ công an 93 98 96 95 382
Nguyễn Thu Trang 1987 96 93 96 96 381
Nguyễn Diễm Hương 1986 93 93 95 97 378 1141
7 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 96 96 94 96 382
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 96 93 96 91 376
Vũ Thị Hưởng 1991 95 93 93 93 374 1132