XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG   1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG
1 Dương Thị Chúc Hà Nội 393 9.6 10.2 10.4 10.1 9.8 9.6 10.3 9.8 9.9 9.9 99.6 492.6  
2 Nguyễn Thị Phương Quân đội 390 10.1 10.4 10.5 9.1 10.4 10.9 10.5 10.3 9.3 10.8 102.3 492.3 0.3
3 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 389 10.1 9.8 10.8 10.2 9.2 10.4 10.5 10 10.4 10.7 102.1 491.1 1.2
4 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 391 10.6 10.2 9.5 10.1 9.3 9.5 9 9.9 10.4 10.2 98.7 489.7 1.4
5 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 386 9.8 10.6 10.1 10.5 10.7 10.4 9.9 9.6 10.3 9.3 101.2 487.2 2.5
6 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 387 10.1 9.8 10.3 10.3 10.5 9.5 9.1 9.6 9.8 9.3 98.3 485.3 1.9
7 Nguyễn Thị Trang Hải Dương 387 9.3 10.1 8.9 10.1 9.7 10 9.3 10.2 10.3 9.9 97.8 484.8 0.5
8 Đàm Thị Nga Hà Nội 386 0.0 386.0 98.8