VIETNAM NATIONAL SHOOTING CUP 20th
16 May 2013
CHUNG KẾT (FINAL)
10m Air Pítols Women
 Tiêu chuẩn: 384 điểm – Nguyễn Minh Châu – Bộ công an – Vô địch QG 47 – 2011
 Chung kết: 481.6 điểm – Nguyễn Minh Châu – Bộ công an – Vô địch QG 47 – 2011
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ PHƯƠNG   1 2 3 4 + C.KẾT TỔNG CẤP
1 Lê Thị Hoàng Ngọc 1982 Quân đội   97 93 96 96 382 97.4 479.4 KT
2 Nguyễn Thu Vân 1981 Bộ công an   95 91 96 93 375 98.1 473.1 KT
3 Nguyễn Thuỳ Dung 1989 Quân đội   94 95 94 93 376 92.5 468.5 KT
4 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 93 95 91 95 374 94.4 468.4 KT
5 Đặng Lê Ngọc Mai 1987 Bộ công an 92 91 93 95 371 97.1 468.1 KT
6 Phạm Thị Hà 1979 Hải Dương 92 97 91 95 375 92.5 467.5 KT
7 Bùi Thị Thuý Hạnh 1976 Quân đội 92 93 94 96 375 90.7 465.7 KT
8 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 91 94 96 92 373 90.5 463.5 KT
9 Lê Thị Linh Chi 1976 Quân đội 91 93 93 94 371 KT
10 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương 91 94 91 92 368 DBKT
11 Nguyễn Minh Châu 1991 Bộ công an 92 91 90 93 366 DBKT
12 Trần Thị Hồng Vân 1976 Hải Dương 91 93 91 91 366 DBKT
13 Đổng Minh Thanh Trúc 1992 TP.HCM 89 89 93 90 361 Cấp I
14 Nguyễn Thị Thương 1988 Hải Dương 92 89 89 90 360 Cấp I
15 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 90 92 90 87 359 Cấp I
16 Nguyễn Thị Ngọc Dương TP.HCM 85 87 93 93 358 Cấp I
18 Nguyễn Thị Vi 1993 Quảng Ninh 84 89 90 93 356 Cấp I
17 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 Bộ công an 86 85 93 92 356 Cấp I
19 Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 88 91 87 89 355 Cấp I
20 Nguyễn Quỳnh Nga 1996 Bộ công an 88 90 86 88 352
21 Nguyễn Thị Kim Anh 1997 Đắc Lắk 86 85 81 88 340
22 Bùi Thị Chinh 1995 Đắc Lắk 83 85 83 87 338
23 Nguyễn Thị Mai 1995 Đắc Lắk 83 87 80 85 335
Đồng đội: 1137 điểm – Quân đội – Cúp QG 2010
1 Lê Thị Hoàng Ngọc 1982 Quân đội 97 93 96 96 382
Bùi Thị Thuý Hạnh 1976 92 93 94 96 375
Lê Thị Linh Chi 1976 91 93 93 94 371 1128
2 Nguyễn Thu Vân 1981 Bộ công an 95 91 96 93 375
Đặng Lê Ngọc Mai 1987 92 91 93 95 371
Nguyễn Minh Châu 1991 92 91 90 93 366 1112
3 Phạm Thị Hà 1979 Hải Dương 92 97 91 95 375
Trần Thị Hồng Vân 1976 91 93 91 91 366
Vũ Thị Thu Nhung 1988 88 91 87 89 355 1096
4 Triệu Thị Hoa Hồng 1991 TP.HCM 93 95 91 95 374
Đổng Minh Thanh Trúc 1992 89 89 93 90 361
Nguyễn Thị Ngọc Dương 85 87 93 93 358 1093
5 Nguyễn Thị Kim Anh 1997 Đắc Lắk 86 85 81 88 340
Bùi Thị Chinh 1995 83 85 83 87 338
Nguyễn Thị Mai 1995 83 87 80 85 335 1013