XH VẬN ĐỘNG VIÊN Đ PHƯƠNG   1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TỔNG
1 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 382 10.4 9.4 9.4 10.1 9.9 10.7 9.3 9.3 9.9 9.0 97.4 479.4  
2 Nguyễn Thu Vân Bộ công an 375 9.6 8.7 10.3 9.3 10.7 9.5 9.7 9.9 10.5 9.9 98.1 473.1 6.3
3 Nguyễn Thuỳ Dung Quân đội 376 8.8 9.6 8.6 9.1 9.9 9.9 8.7 8.9 9.7 9.3 92.5 468.5 4.6
4 Triệu Thị Hoa Hồng TP.HCM 374 10.2 10.1 10.0 9.5 9.4 9.3 9.2 8.6 9.9 8.2 94.4 468.4 0.1
5 Đặng Lê Ngọc Mai Bộ công an 371 9.8 9.7 9.6 9.9 9.5 10.5 10.4 8.9 9.6 9.2 97.1 468.1 0.3
6 Phạm Thị Hà Hải Dương 375 10.5 10.1 8.3 9.3 8.3 8.2 8.9 10.7 8.9 9.3 92.5 467.5 0.6
7 Bùi Thị Thuý Hạnh Quân đội 375 9.5 8.0 9.8 8.2 8.4 10.6 8.8 8.2 10.0 9.2 90.7 465.7 1.8
8 Nguyễn Thị Vân Anh Hải Dương 373 7.7 9.1 9.3 8.7 7.6 9.1 10.3 8.6 10.3 9.8 90.5 463.5 2.2