XUẤT SẮC QUỐC GIA 16 – 2011
Ngày 5 tháng 6  năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 Malaysia
Chung kết: 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 Malaysia
Môn thi: 10m súng trường hơi 40 viên Nữ
TT Họ và tên NS Địa phương 1 2 3 4
+ CK
Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Phương 1982 Đội tuyển 97 100 94 99
390 103,6
493,6 KT Vàng
3 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân Đội 97 99 94 98
388 100,3
488,3 KT Bạc
2 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 Đội tuyển 98 97 95 98
388 98,6
486,6 KT Đồng
4 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 97 97 98 95 387 99,4 486,4 KT
5 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 93 97 98 97 385 101,3 486,3 KT
6 Thẩm Thuý Hồng 1982 Hà Nội 95 96 97 97 385 101,1 486,1 KT
7 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 96 99 94 96 385 100,1 485,1 KT
8 Đinh Như Quỳnh 1978 BCA 95 95 96 98 384 99,3 483,3 KT
9 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 97 94 96 97 384 KT
10 Nguyễn Diễm Hương 1986 Đội tuyển 91 100 96 96 383 KT
11 Nguyễn Thị Diệu Quyên 1988 BCA 97 96 97 93 383 KT
12 Nguyễn Thị Hòa 1984 Hải Dương 94 94 98 96 382 KT
13 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 97 92 95 96 380 DBKT
14 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 96 92 93 97 378 DBKT
15 Trần Thu Hà 1992 Vĩnh Phúc 98 93 93 94 378 DBKT
16 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 96 92 93 93 374 Cấp I
17 Nguyễn Thu Trang 1987 BCA 94 94 91 93 372 Cấp I
18 Nguyễn Thị Hương 1989 BCA 95 90 95 91 371 Cấp I
19 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 BCA 94 89 90 95 368 Cấp I
20 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 93 94 93 87 367 Cấp I
21 Đặng Thị Hải 1992 Hà Nội 88 95 92 90 365 Cấp I

___________________

_____________