XUẤT SẮC QUỐC GIA 16 – 2011 |
Ngày 7 tháng 6 năm 2011 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 581 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG 7 – 2000 |
|
Chung kết: 677.6 điểm – Dương Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG 7 – 2000 |
Môn thi: 50m Súng trường 3 X 20 Nữ |
TT |
Họ và tên |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
+ |
CK |
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Nguyễn Thị Phương |
Đội tuyển |
100 |
99 |
94 |
96 |
97 |
96 |
|
582 |
97,3 |
679,3 |
KT |
PKLQG |
2 |
Nguyễn Thị Hằng |
Hải Dương |
97 |
98 |
96 |
94 |
96 |
98 |
|
579 |
96,4 |
675,4 |
KT |
Bạc |
4 |
Đàm Thị Nga |
Hà Nội |
96 |
93 |
99 |
91 |
93 |
96 |
|
568 |
94,6 |
662,6 |
KT |
Đồng |
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
Quân Đội |
96 |
98 |
95 |
94 |
93 |
93 |
|
569 |
92,7 |
661,7 |
KT |
|
5 |
Lê Thị Anh Đào |
Hải Dương |
94 |
96 |
90 |
94 |
94 |
96 |
|
564 |
88,0 |
652,0 |
KT |
|
6 |
Bùi Thị Hà |
Quân Đội |
93 |
97 |
86 |
92 |
95 |
97 |
|
560 |
89,5 |
649,5 |
DBKT |
|
7 |
Nguyễn Thị Hoà |
Hải Dương |
95 |
96 |
88 |
95 |
91 |
93 |
|
558 |
|
|
DBKT |
|
8 |
Nguyễn Thu Trang |
BCA |
92 |
99 |
90 |
91 |
87 |
96 |
|
555 |
|
|
DBKT |
|
9 |
Đinh Như Quỳnh |
BCA |
97 |
93 |
93 |
90 |
88 |
94 |
|
555 |
|
|
DBKT |
|
10 |
Dương Thị Chúc |
Hà Nội |
93 |
91 |
89 |
90 |
95 |
95 |
|
553 |
|
|
Cấp I |
|
11 |
Đặng Thị Hải |
Hà Nội |
94 |
89 |
91 |
88 |
93 |
97 |
|
552 |
|
|
Cấp I |
|
12 |
Thẩm Thuý Hồng |
Hà Nội |
98 |
96 |
82 |
88 |
96 |
89 |
|
549 |
|
|
Cấp I |
|
13 |
Nguyễn Diễm Hương |
Đội tuyển |
94 |
93 |
89 |
86 |
90 |
95 |
|
547 |
|
|
Cấp I |
|
14 |
Ngô Bích Ngọc |
Hà Nội |
95 |
88 |
89 |
86 |
94 |
91 |
|
543 |
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Thị Diệu Quyên |
BCA |
97 |
93 |
80 |
|
|
|
|
270 |
|
|
|
|
|
______________________
|
_____________
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|