CÚP BẮN SÚNG  QUỐC GIA 16 – 2009
Ngày 13 tháng 03 năm 2009
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  581 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG 7 – 2000
Chung kết:  677.6 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG 7 – 2000
Đồng đội: 1724 điểm – Quân Đội – Vô địch QG – 2002
Môn thi: 50m Súng trường  3 X 20 Nữ
TT.. Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 98 99 90 97 94 96
574 96,8 670,8 KT Vàng
2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 99 94 93 95 95
575 94,1 669,1 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 97 99 93 96 95 96
576 86,8 662,8 KT Đồng
4 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hà Nội 98 96 91 99 92 90 566 95,9 661,9 KT
5 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 95 93 94 95 93 94 564 96,7 660,7 KT
6 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 94 96 94 97 92 568 91,2 659,2 KT
7 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 98 86 94 95 95 565 94,0 659,0 KT
8 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 95 94 92 95 93 95 564 93,3 657,3 KT
9 Nguyễn Hồng Hạnh Quảng Ninh 97 97 94 87 95 92 562 DBKT
10 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 96 98 91 91 92 90 558 Cấp I
11 Từ Thị Duyên Thanh Hoá 96 95 91 90 91 93 556 Cấp I
12 Lương Bạch Dương Hải Phòng 95 97 92 88 91 91 554 Cấp I
13 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân Đội 98 97 88 85 93 92 553 Cấp I
14 Đàm Thị Nga Hà Nội 91 92 87 93 94 94 551 Cấp I
15 Phạm Thu Hồng BCA 92 97 87 87 93 94 550 Cấp I
16 Mai Thị Thương Thanh Hoá 97 94 90 85 92 91 549 Cấp I
17 Nguyễn Thị Thu Huyền Hà Nội 93 97 89 87 91 89 546 Cấp I
18 Nguyễn Thị Diệu Quyên Hà Nội 97 95 85 83 92 91 543
19 Nguyễn Diễm Hương BCA 93 93 84 87 87 93 537
20 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Đội tuyển Trẻ 92 98 78 83 93 92 536
21 Ngô Bích Ngọc Hà Nội 95 96 87 84 92 82 536
22 Đinh Thị Như Quỳnh BCA 91 94 83 83 84 86 521
23 Đoàn Thị Thu Hà Đội tuyển Trẻ 93 92 72 73 87 87 504
24 Lê Thị Thu Thuỷ Đội tuyển Trẻ 94 96 69 73 81 82 495
25 Trịnh Thu Hà Thanh Hoá 0
______________________ _____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 97 99 93 96 95 96 576
Nguyễn Thị Hằng 99 99 94 93 95 95 575
Lê Thị Anh Đào 95 94 92 95 93 95 564 1715 Vàng
2 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 98 99 90 97 94 96 574
Đặng Thị Nhàn 95 93 94 95 93 94 564
Nguyễn Hồng Hạnh 97 97 94 87 95 92 562 1700 Bạc
3 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 98 86 94 95 95 565
Nguyễn Thị Hiền 96 98 91 91 92 90 558
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 98 97 88 85 93 92 553 1676 Đồng
4 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 94 96 94 97 92 568
Nguyễn Thị Mỹ Phượng 98 96 91 99 92 90 566
Ngô Bích Ngọc 95 96 87 84 92 82 536 1670
5 Phạm Thu Hồng BCA 92 97 87 87 93 94 550
Nguyễn Diễm Hương 93 93 84 87 87 93 537
Đinh Thị Như Quỳnh 91 94 83 83 84 86 521 1608
6 Từ Thị Duyên Thanh Hoá 96 95 91 90 91 93 556
Mai Thị Thương 97 94 90 85 92 91 549
Trịnh Thu Hà 0 1105