CÚP BẮN SÚNG  QUỐC GIA 16 – 2009
Ngày 08 tháng 03 năm 2009
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games 16 – 1991 Philippine
Đồng đội: 1760 điểm – Hải Phòng – Đại hội TDTT toàn quốc 1995
Môn thi: 50m súng trường 60v nằm Nữ
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp HC
1 Trịnh Thu Hà Thanh Hoá 98 99 97 99 96 98
587 KT Vàng
2 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 99 98 97 98 93 100
585 DBKT Bạc
3 Từ Thị Duyên Thanh Hoá 100 96 98 98 96 97
585 DBKT Đồng
4 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 97 99 99 94 97 585 DBKT
5 Nguyễn Hồng Hạnh Quảng Ninh 96 98 98 97 98 97 584 DBKT
6 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 97 96 97 95 100 582 DBKT
7 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 98 97 95 97 94 580 DBKT
8 Nguyễn Kim Dung BCA 97 98 96 95 96 97 579 Cấp I
9 Nguyễn Thị Diệu Quyên Hà Nội 98 98 97 97 97 91 578 Cấp I
10 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 96 95 100 97 94 577 Cấp I
11 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 96 95 97 95 97 96 576 Cấp I
12 Lương Bạch Dương Hải Phòng 96 96 98 96 96 94 576 Cấp I
13 Ngô Bích Ngọc Hà Nội 96 96 94 95 94 99 574 Cấp I
14 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Đội tuyển Trẻ 97 94 96 95 97 95 574 Cấp I
15 Đặng Thị Hải Hà Nội 93 95 96 97 99 94 574 Cấp I
16 Mai Thị Thương Thanh Hoá 93 95 95 94 98 98 573 Cấp I
17 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 93 95 96 95 96 98 573 Cấp I
18 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 97 92 96 94 96 98 573 Cấp I
19 Nguyễn Thị Thu Huyền Hà Nội 95 97 95 95 93 97 572 Cấp I
20 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân Đội 97 96 97 97 92 92 571 Cấp I
21 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 92 95 93 96 97 96 569
22 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hà Nội 96 98 93 92 96 93 568
23 Đàm Thị Nga Hà Nội 95 98 93 95 96 91 568
24 Vương Hồng Nhung BCA 92 91 92 93 97 94 559
25 Lê Thị Thanh Thuỷ Đội tuyển Trẻ 89 89 92 94 95 83 542
26 Đoàn Thị Thu Hà Đội tuyển Trẻ 90 89 91 95 82 87 534
____________________ _____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Trịnh Thu Hà Thanh Hoá 98 99 97 99 96 98 587
Từ Thị Duyên 100 96 98 98 96 97 585
Mai Thị Thương 93 95 95 94 98 98 573 1745 Vàng
2 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 99 98 97 98 93 100 585
Nguyễn Thị Phương 97 97 96 97 95 100 582
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 97 96 97 97 92 92 571 292 1738 Bạc
3 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 99 97 99 99 94 97 585
Lê Thị Anh Đào 99 98 97 95 97 94 580
Nguyễn Thị Hoà 93 95 96 95 96 98 573 289 1738 Đồng
4 Nguyễn Hồng Hạnh Quảng Ninh 96 98 98 97 98 97 584
Nguyễn Thị Xuân 96 95 97 95 97 96 576
Đặng Thị Nhàn 97 92 96 94 96 98 573 1733
5 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 96 95 100 97 94 577
Ngô Bích Ngọc 96 96 94 95 94 99 574
Nguyễn Thị Mỹ Phượng 96 98 93 92 96 93 568 1719