VIETNAM NATIONAL SHOOTING TEAM – 2013 | ||||
01 jan – 31 dec 2013 | ||||
Tải về (PDF) | ||||
05 – HUẤN LUYỆN VIÊN | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | NĂM SINH | |
1 | Nguyễn Thị Nhung | Tổng cục | HLV trưởng | |
2 | Ngô Thị Ngân Hà | Hà Nội | 1961 | |
3 | Phạm Cao Sơn | Hải Phòng | 1970 | |
4 | Nghiêm Việt Hùng | Hà Nội | 1975 | |
5 | Nguyễn Văn Tùng | Hải Dương | 1978 | |
33 – VẬN ĐỘNG VIÊN | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | NĂM SINH | |
Súng ngắn Bắn nhanh | ||||
1 | Hà Minh Thành | Quân đội | 1985 | |
2 | Nguyễn Huy Quang Phúc | Đà Nẵng | 1984 | |
3 | Kiều Thanh Tú | Hà Nội | 1987 | |
4 | Bùi Quang Nam | Hà Nội | 1986 | |
Súng ngắn bắn chậm | ||||
1 | Hồ Thanh Hải | Quân đội | 1972 | |
2 | Hoàng Xuân Vinh | Quân đội | 1974 | |
3 | Trần Quốc Cường | H/Dương | 1974 | |
4 | Nguyễn Hoàng Phương | Quân đội | 1986 | |
5 | Nguyễn Đình Thành | BCA | 1989 | |
6 | Trần Xuân Tùng | Q/Ninh | 1990 | |
7 | Tô Văn Tuyển | Hà Nội | 1992 | |
8 | Đỗ Xuân Hùng | TP-HCM | 1990 | |
9 | Nguyễn Trọng Nam | Quảng Ninh | 1991 | |
Súng ngắn nữ | ||||
1 | Lê Thị Hoàng Ngọc | Quân đội | 1982 | |
2 | Đặng Lê Ngọc Mai | BCA | 1987 | |
3 | Nguyễn Minh Châu | BCA | 1991 | |
4 | Nguyễn Thùy Dung | Quân đội | 1989 | |
Súng trường nam | ||||
1 | Dương Anh Quân | Hà Nội | 1982 | |
2 | Nguyễn Văn Quân | H/Dương | 1990 | |
3 | Phùng Lê Huyên | T/Hóa | 1983 | |
4 | Nguyễn Thành Đạt | T/Hóa | 1984 | |
5 | Nguyễn Duy Hoàng | Quân đội | 1985 | |
Súng trường nữ | ||||
1 | Thẩm Thúy Hồng | Hà Nội | 1982 | |
2 | Nguyễn Thị Xuân | Hà Nội | 1985 | |
3 | Nguyễn Thị Hằng | H/Dương | 1982 | |
4 | Lê Thị Anh Đào | H/Dương | 1976 | |
5 | Nguyễn Thị Phương | Quân đội | 1982 | |
Di động nam | ||||
1 | Trần Hoàng Vũ | Hà Nội | 1984 | |
2 | Ngô Hữu Vượng | Hà Nội | 1989 | |
3 | Đỗ Đức Hùng | Quân đội | 1984 | |
Đĩa bay nam. nữ | ||||
1 | Hoàng Thị Tuất | Hà Nội | 1982 | |
2 | Lê Nghĩa | Hà Nội | 1982 | |
3 | Nguyễn Hoàng Điệp | Hà Nội | 1980 | |