CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 17 – 2010
Ngày 09 tháng 04 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 581 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG – 2000
Chung kết: 677,6 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG – 2000
Đồng đội:  1724 điểm – Quân đội – Vô địch QG – 2002
50m Súng trường  3 x 20 nữ
XH. Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 99 99 98 91 96 96
579 90,7 669,7 KT Vàng
2 Đàm Thị Nga Hà Nội 94 96 97 96 95 93
571 94,7 665,7 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 97 96 95 94 92 93
567 96,5 663,5 KT Đồng
4 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 98 89 95 95 95 571 91,3 662,3 KT
5 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hà Nội 95 93 94 93 95 96 566 95,5 661,5 KT
6 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 98 96 92 98 93 95 572 84,1 656,1 KT
7 Nguyễn Thị Phương Quân đội 96 96 89 90 97 95 563 91,9 654,9 KT
8 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội 97 97 91 96 94 94 569 83,6 652,6 KT
9 Nguyễn Thi Xuân Quảng Ninh 98 97 95 91 92 87 560 DBKT
10 Lương Bạch Dương Hải Phòng 96 98 87 92 92 94 559 DBKT
11 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 95 95 90 91 95 91 557 DBKT
12 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 96 96 94 88 89 91 554 Cấp I
13 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân đội 96 97 83 89 93 95 553 Cấp I
14 Nguyễn Thị Thu Huyền Đội tuyển 93 98 90 89 94 85 549 Cấp I
15 Dương Thị Chúc Hà Nội 94 95 91 95 83 90 548 Cấp I
16 Bùi Thị Hà Quân đội 95 96 84 85 94 93 547 Cấp I
17 Tạ Trang Thư Thanh Hóa 94 95 88 86 90 89 542
18 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 95 92 92 89 87 86 541
19 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 87 95 82 90 93 93 540
20 Nguyễn Thị Thùy Linh Thanh Hóa 91 96 80 83 93 92 535
21 Lê Thị Thanh Thủy Tuyển trẻ 94 95 82 81 84 88 524
___________________ ____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Đàm Thị Nga Hà Nội 94 96 97 96 95 93 571
Nguyễn Thị Xuân 97 96 95 94 92 93 567
Nguyễn Thị Mỹ Phượng 95 93 94 93 95 96 566 1704 Vàng
2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 98 96 92 98 93 95 572
Lê Thị Anh Đào 99 98 89 95 95 95 571
Nguyễn Thị Hòa 96 96 94 88 89 91 554 1697 Bạc
3 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 99 99 98 91 96 96 579
Nguyễn Thị Phương 96 96 89 90 97 95 563
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 96 97 83 89 93 95 553 1695 Đồng
4 Nguyễn Thi Xuân Quảng Ninh 98 97 95 91 92 87 560
Đặng Thị Nhàn 95 95 90 91 95 91 557
Đinh Thị Hương 87 95 82 90 93 93 540 1657