CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 17 – 2010
Ngày 04 tháng 04 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  595 điểm – Đặng Thị Đông- Quân đội – SEA Games – 1991
Đồng đội: 1760 điểm – Hải Phòng – Đại hội TDTT toàn quốc 1995
Môn thi: 50m súng trường 60v nằm Nữ
XH. Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp HC
1 Đặng Thị Hải Hà Nội 97 100 99 99 97 97
589 KT Vàng
2 Lương Bạch Dương Hải Phòng 99 97 97 99 100 96
588 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 97 97 97 96 100 99
586 KT Đồng
4 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 98 96 97 97 98 99 585 DBKT
5 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân đội 96 99 98 95 98 98 584 DBKT
6 Trịnh Thu Hà Thanh Hóa 97 98 98 96 98 97 584 DBKT
7 Đinh Thị Như Quỳnh BCA 94 98 96 98 98 99 583 DBKT
8 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 96 98 98 99 94 98 583 DBKT
9 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 97 96 96 96 99 97 581 DBKT
10 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 99 96 98 97 95 96 581 DBKT
11 Nguyễn Thị Phương Quân đội 96 98 96 98 95 97 580 DBKT
12 Tạ Trang Thư Thanh Hóa 99 97 95 95 98 96 580 DBKT
13 Đàm Thị Nga Hà Nội 95 97 99 96 94 98 579 Cấp I
14 Nguyễn Diễm Hương BCA 94 98 97 96 97 97 579 Cấp I
15 Thẩm Thúy Hồng Hà Nội 92 99 97 98 98 95 579 Cấp I
16 Bùi Thị Hà Quân đội 99 96 93 96 96 97 577 Cấp I
17 Phạm Thu Hồng BCA 95 99 94 97 96 96 577 Cấp I
18 Dương Thị Chúc Hà Nội 95 95 98 97 93 98 576 Cấp I
19 Mai Thị Thương Thanh Hóa 95 97 98 95 95 96 576 Cấp I
20 Nguyễn Thị Thùy Linh Thanh Hóa 96 96 96 96 98 94 576 Cấp I
21 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 96 98 96 94 96 95 575 Cấp I
22 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 94 95 95 98 96 96 574 Cấp I
23 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 93 94 98 98 95 96 574 Cấp I
24 Nguyễn Thu Trang B BCA 96 93 95 96 99 93 572 Cấp I
25 Lê Thị Thanh Thủy Đội tuyển trẻ 95 96 97 95 97 91 571 Cấp I
26 Nguyễn Thi Xuân Quảng Ninh 96 97 94 93 94 96 570 Cấp I
27 Nguyễn Thị Thu Huyền Đội tuyển 92 97 95 95 94 94 567
28 Nguyễn Hồng Hạnh Quảng Ninh 96 96 94 95 93 91 565
29 Vương Thị Hồng Nhung BCA 95 92 97 91 95 94 564
30 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Đội tuyển trẻ 91 89 94 90 93 94 551
31 Nguyễn Thị Yến Vĩnh Phúc 90 94 90 91 94 90 549
_________________________ _____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Hòa Hải Dương 97 97 97 96 100 99 586
Lê Thị Anh Đào 98 96 97 97 98 99 585
Nguyễn Thị Hằng 96 98 98 99 94 98 583 1754 Vàng
2 Đặng Thị Hải Hà Nội 97 100 99 99 97 97 589
Nguyễn Thị Xuân 97 96 96 96 99 97 581
Đàm Thị Nga 95 97 99 96 94 98 579 1749 Bạc
3 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân đội 96 99 98 95 98 98 584
Nguyễn Thị Phương 96 98 96 98 95 97 580
Nguyễn Thị Hiền 93 94 98 98 95 96 574 1738 Đồng
4 Trịnh Thu Hà Thanh Hóa 97 98 98 96 98 97 584
Mai Thị Thương 95 97 98 95 95 96 576
Nguyễn Thị Thùy Linh 96 96 96 96 98 94 576 1736
5 Đinh Thị Như Quỳnh BCA 94 98 96 98 98 99 583
Nguyễn Diễm Hương 94 98 97 96 97 97 579
Nguyễn Thu Trang B 96 93 95 96 99 93 572 1734
6 Đặng Thị Nhàn Quảng Ninh 96 98 96 94 96 95 575
Nguyễn Thi Xuân 96 97 94 93 94 96 570
Nguyễn Hồng Hạnh 96 96 94 95 93 91 565 1710