CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 18
Ngày 7 tháng 4 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  581 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp  QG – 2000
Chung kết:  677.6 điểm – Dương Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp  QG – 2000
Đồng đội: 1724 điểm – Quân Đội – Vô địch QG – 2002
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 99 89 94 96 96
571 99,5 670,5 KT Vàng
2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 97 95 96 93 93
571 95,6 666,6 KT Bạc
3 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 97 97 89 92 96 95
566 97,7 663,7 KT Đồng
4 Dương Thị Chúc Hà Nội 96 94 94 98 91 91 564 98,1 662,1 KT
5 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 97 97 96 93 90 94 567 88,8 655,8 KT
6 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 96 97 93 91 90 97 564 91 655,0 KT
7 Nguyễn Phương Thảo Quân Đội 93 97 94 91 92 93 560 89,6 649,6 DBKT
8 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Thanh Hoá 97 96 88 93 93 94 561 0 561,0 DBKT
9 Bùi Thị Hà Quân Đội 97 99 89 91 90 92 558 DBKT
10 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 96 98 79 93 96 93 555 DBKT
11 Đinh Thị Như Quỳnh BCA 97 87 91 97 95 85 552 Cấp I
12 Đàm Thị Nga Hà Nội 92 94 88 93 90 91 548 Cấp I
13 Đặng Thị Hải Hà Nội 95 96 80 89 94 92 546 Cấp I
14 Nguyễn T Diệu Quyên BCA 96 97 81 88 91 90 543
15 Nguyễn Thu Trang BCA 95 97 86 81 90 93 542
16 Ngô Bích Ngọc Hà Nội 91 93 87 90 87 88 536
17 Đặng Thị Phượng Hà Nội 94 97 79 84 83 84 521
18 Nguyễn Diễm Hương BCA 0

_________________
_________










ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 97 95 96 93 93 571
Nguyễn Thị Hoà 97 97 96 93 90 94 567
Lê Thị Anh Đào 97 97 89 92 96 95 566 1704 Vàng
2 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 99 89 94 96 96 571
Nguyễn Thị Hiền 96 97 93 91 90 97 564
Nguyễn Phương Thảo 93 97 94 91 92 93 560 1695 Bạc
3 Đàm Thị Nga Hà Nội 92 94 88 93 90 91 548
Đặng Thị Hải 95 96 80 89 94 92 546
Dương Thị Chúc 96 94 94 98 91 91 564 1658 Đồng