CÚP BẮN SÚNG QUỐC GIA 18
Ngày 9 tháng 4 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – 2007
Chung kết: 499.0 điểm-Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – 2007
Đồng đội: 1175 điểm – Quảng Ninh – Vô địch QG 2006
TT Họ và Tên NS Địa phương 1 2 3 4
+ CK Cộng Cấp HC
1 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 97 97 96 99
389 99,9 488,9 KT Vàng
2 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 96 93 99 99
387 101,8 488,8 KT Bạc
3 Trần Thu Hà 1991 Vĩnh Phúc 97 95 98 98
388 99,9 487,9 KT Đồng
4 Nguyễn Thị Phương 1982 Quân Đội 95 97 99 96 387 98,9 485,9 KT
5 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 95 95 97 99 386 99,6 485,6 KT
6 Nguyễn Diễm Hương 1986 BCA 93 98 97 96 384 101,2 485,2 KT
7 Đinh Như Quỳnh 1978 BCA 97 98 95 95 385 100,1 485,1 KT
8 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 97 94 98 97 386 98,2 484,2 KT
9 Lương Thị Bạch Dương 1981 Hải Phòng 98 93 94 98 383 KT
10 Đinh Thị Hương 1983 Quảng Ninh 92 96 95 98 381 DBKT
11 Nguyễn Thị Hoà 1984 Hải Dương 96 93 95 94 378 DBKT
12 Nguyễn Thu Trang 1984 BCA 94 94 93 96 377 DBKT
13 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 93 92 94 97 376 DBKT
14 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 92 95 93 96 376 DBKT
15 Nguyễn Thị Hiền 1987 Quân Đội 95 96 92 93 376 DBKT
16 Đặng Thị Hải 1992 Hà Nội 91 95 97 92 375 DBKT
17 Nguyễn Thị Hà Giang 1993 BCA 92 92 94 96 374 Cấp I
18 Vũ Thị Hương Quỳnh 1994 BCA 94 93 92 94 373 Cấp I
19 Nguyễn Thị Diệu Quyên 1988 BCA 95 88 94 94 371 Cấp I
20 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 89 95 90 96 370 Cấp I
21 Hoàng Thị Thanh Hương 1990 Quảng Ninh 89 92 91 96 368 Cấp I
22 Đỗ Thị Kiều Trang 1993 Vĩnh Phúc 91 92 93 91 367 Cấp I
23 Nguyễn Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 96 94 86 90 366 Cấp I
24 Đặng Thị Phượng 1992 Hà Nội 93 91 88 92 364
25 Ngô Bích Ngọc 1991 Hà Nội 92 92 83 92 359
26 Trần Thị Lan 1992 Vĩnh Phúc 87 86 91 92 356
27 Đỗ Thanh Trà 1993 Hà Nội 81 91 90 90 352
28 Hà Thị Ngọc Bích 1990 Quảng Ninh 82 82 86 81 331
29 Bùi Bích Ngọc 1992 Hải Phòng 0

_____________________

__________

ĐỒNG ĐỘI
1 Đàm Thị Nga 1980 Hà Nội 97 97 96 99 389
Dương Thị Chúc 1991 ____________ 96 93 99 99 387
Đặng Thị Hải 1992 91 95 97 92 375 1151 Vàng
2 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 95 95 97 99 386
Nguyễn Thị Hằng 1982 97 94 98 97 386
Nguyễn Thị Hoà 1984 96 93 95 94 378 1150 Bạc
3 Đinh Như Quỳnh 1978 BCA 97 98 95 95 385
Nguyễn Diễm Hương 1986 93 98 97 96 384
Nguyễn Thu Trang 1984 94 94 93 96 377 1146 Đồng
4 Đinh Thị Hương 1983 Quảng Ninh 92 96 95 98 381
Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 89 95 90 96 370
Hoàng Thị Thanh Hương 1990 89 92 91 96 368 1119
5 Trần Thu Hà 1991 Vĩnh Phúc 97 95 98 98 388
Nguyễn Ngọc Mai 1991 96 94 86 90 366
Trần Thị Lan 1992 87 86 91 92 356 1110