CÚP QUỐC GIA 18
Ngày 03 tháng 04 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân Đội – SEA Games – 1991
Đồng đội: 1760 điểm – Hải Phòng – Đại hội TDTT toàn quốc 1995
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ Cấp HC
1 Đàm Thi Nga Hà Nội 100 99 100 98 99 99
595 KT Vàng
2 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 100 97 98 98 99 99
591 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 97 99 98 98 96 99
587 KT Đồng
4 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 95 99 98 96 96 99 583 DBKT
5 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 97 98 98 97 96 97 583 DBKT
6 Lương Thị Bạch Dương Hải Phòng 95 94 97 98 99 97 580 DBKT
7 Dương Thị Mỹ Phượng Đội tuyển 97 94 99 96 95 98 579 Cấp 1
8 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 96 97 96 97 96 97 579 Cấp 1
9 Bùi Thị Hà Quân Đội 98 97 94 95 97 97 578 Cấp 1
10 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 95 97 97 100 96 92 577 Cấp 1
11 Ngô Bích Ngọc Hà Nội 97 96 93 97 96 96 575 Cấp 1
12 Dương Thị Chúc Hà Nội 94 99 96 94 94 95 572 Cấp 1
13 Nguyễn Diễm Hương BCA 97 96 96 95 93 95 572 Cấp 1
14 Đinh Như Quỳnh BCA 96 94 95 93 94 97 569
15 Nguyễn Phương Thảo Quân Đội 94 94 96 96 94 94 568
16 Lê Thị Thanh Thuỷ Thanh Hoá 95 96 97 94 93 92 567
17 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Thanh Hoá 90 91 93 95 96 96 561
18 Nguyễn Thị Diệu Quyên BCA 92 92 94 93 95 94 560
19 Nguyễn Thu Trang BCA 94 90 93 96 93 94 560
20 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 95 91 92 93 96 93 560
21 Đặng Thị Hải Hà Nội 89 95 95 92 92 95 558
22 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 92 95 89 94 93 90 553
23 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Hải Dương 92 89 93 96 89 92 551
24 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 92 90 91 93 92 90 548
25 Nguyễn Thị Hải Yến Thanh Hoá 0

__________________
_____________










ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 100 97 98 98 99 99 591
Nguyễn Thị Hiền 97 99 98 98 96 99 587
Bùi Thị Hà 98 97 94 95 97 97 578 1756 Vàng
2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 95 99 98 96 96 99 583
Lê Thị Anh Đào 96 97 96 97 96 97 579
Nguyễn Thị Hoà 95 97 97 100 96 92 577 1739 Bạc
3 Đàm Thi Nga Hà Nội 100 99 100 98 99 99 595
Dương Thị Chúc 94 99 96 94 94 95 572
Thẩm Thuý Hồng 95 91 92 93 96 93 560 1727 Đồng
4 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 97 98 98 97 96 97 583
Lê Thị Thanh Thuỷ 95 96 97 94 93 92 567
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 90 91 93 95 96 96 561