CÚP QUỐC GIA 18
Ngày 5 tháng 4 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  563 điểm – Nguyễn Mạnh Tườnng – Bộ công an – SEA Games 2005
Chung kết:  656.8 điểm – Nguyễn Mạnh Tường – Độ công an – SEA Games 2005
Đồng đội: 1652 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 24 tại Việt Nam
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Trần Quốc Cường Hải Dương 93 93 89 90 91 91
547 95,0 642,0 KT Vàng
2 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 86 92 90 94 89 90
541 97,0 638,0 KT Bạc
3 Hồ Thanh Hải Quân Đội 83 88 95 96 85 89
536 93,1 629,1 DBKT Đồng
4 Trần Châu Tùng Hà Nội 91 89 89 86 89 92 536 92,1 628,1 DBKT
5 Nguyễn Hoàng Phương Quân Đội 90 87 88 86 90 89 530 92,3 622,3 DBKT
6 Đỗ Xuân Anh Thanh Hoá 84 91 82 86 90 94 527 95,3 622,3 Cấp I
7 Nguyễn Đình Thành BCA 88 86 88 87 90 82 521 88,0 609,0 Cấp I
8 Phạm Trường Nam BCA 83 91 87 82 86 90 519 0,0 519,0 Cấp I
9 Tô Văn Tuyển Hà Nội 85 88 85 84 89 87 518 Cấp I
10 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 92 82 85 82 92 85 518 Cấp I
11 Bùi Duy Điệp Hải Dương 82 87 88 89 83 86 515 Cấp I
12 Đỗ Văn Thành BCA 87 81 84 93 80 82 507
13 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 89 86 78 84 82 85 504
14 Trần Anh Tuấn Hà Nội 87 81 83 80 88 84 503
15 Vũ Ngọc Hoàng Hải Dương 77 82 79 86 82 93 499
16 Nguyễn Mạnh Tuyền Hải Dương 85 80 78 86 85 79 493
17 Nguyễn Bá Tấn Hải Dương 77 79 84 86 70 80 476
18 Vũ Thế Luân Hà Nội 72 75 83 85 83 75 473
19 Nguyễn Danh Mạnh Hà Nội 86 85 69 77 77 76 470
20 Ngô Quốc Vũ Hà Nội 76 81 71 84 78 72 462
21 Phạm Cao Sơn Hải Phòng 0

__________________
___________











ĐỒNG ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 86 92 90 94 89 90 541
Hồ Thanh Hải 83 88 95 96 85 89 536
Nguyễn Hoàng Phương 90 87 88 86 90 89 530 1607 Vàng
2 Trần Quốc Cường Hải Dương 93 93 89 90 91 91 547
Phạm Thanh Sơn 92 82 85 82 92 85 518
Bùi Duy Điệp 82 87 88 89 83 86 515 1580 Bạc
3 Nguyễn Đình Thành BCA 88 86 88 87 90 82 521
Phạm Trường Nam 83 91 87 82 86 90 519
Đỗ Văn Thành 87 81 84 93 80 82 507 1547 Đồng
4 Trần Châu Tùng Hà Nội 91 89 89 86 89 92 536
Tô Văn Tuyển 85 88 85 84 89 87 518
Nguyễn Danh Mạnh 86 85 69 77 77 76 470 1524