Ngày 22 tháng 06 năm 2012
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT
Tiêu chuẩn: 584 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Vô địch QG – 2010
Chung kết: 684.5 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Vô địch QG – 2010
XH HỌ VÀ TÊN Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP
1 Trần Quốc Cường Hải Dương 97 99 99 98 98 96 587 PKLQG
10,2 9,3 9,9 10,5 10,5 10,3 10,4 10,2 9,5 10,4 101,2 688,2 PKLQG
2 Hoàng Xuân Vinh Quân Đội 98 98 98 97 99 97 587 PKLQG
10,8 9,7 9,8 10,7 9,6 9,9 10,4 10,7 9,1 10,4 101,1 688,1 PKLQG
3 Nguyễn Hoàng Phương Quân Đội 96 94 96 99 94 94 573
10,4 9,7 9,6 10,3 9,9 10,0 8,6 9,8 10,1 10,6 99,0 672,0
4 Hồ Thanh Hải Quân Đội 95 94 97 94 97 95 572
9,5 9,8 10,3 10,2 10,7 8,5 10,6 10,4 9,1 9,1 98,2 670,2
5 Đỗ Xuân Hùng Đội Tuyển 94 93 95 91 96 93 562
10,6 10,0 9,9 10,2 10,3 10,4 10,7 9,5 10,3 9,9 101,8 663,8
6 Trần Châu Tùng Hà Nội 94 94 95 92 94 93 562
10,6 8,8 9,7 10,2 9,4 10,0 9,9 10,1 10,1 10,2 99,0 661,0
7 Ngô Quốc Vũ Hà Nội 95 92 95 93 95 93 563
8,9 9,8 9,7 9,0 9,8 10,4 10,0 9,4 9,8 10,2 97,0 660,0
8 Tô Văn Tuyển Đội Tuyển 92 95 95 98 94 89 563
9,9 10,5 8,5 9,4 9,1 9,5 9,3 9,8 9,9 8,9 94,8 657,8
9 Trần Xuân Tùng Đội Tuyển 94 93 94 94 90 96 561
10 Phạm Thanh Sơn Hải Dương 95 94 91 92 91 94 557
11 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 92 91 94 93 96 90 556
12 Nguyễn Đình Thành Đội Tuyển 91 90 91 90 93 93 548
13 Triệu Quốc Cường Hà Nội 93 90 88 91 92 93 547
14 Bùi Quang Nam Đội Tuyển 86 94 92 92 92 85 541