Ngày 24 tháng 06 năm 2012 | |||||||||||||||||
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT | |||||||||||||||||
XH | HỌ VÀ TÊN | Đ/PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | |||||||||
1 | Nguyễn Thị Phương | Quân Đội | 99 | 97 | 97 | 99 | 392 | ||||||||||
10,9 | 10,6 | 10,6 | 9,9 | 10,5 | 9,8 | 10,0 | 10,3 | 10,4 | 9,4 | 102,4 | 494,4 | KT | Vàng | ||||
2 | Nguyễn Phương Thảo | Quân Đội | 99 | 97 | 99 | 97 | 392 | ||||||||||
10,3 | 9,9 | 9,8 | 10,6 | 9,3 | 10,0 | 10,2 | 10,3 | 10,5 | 9,8 | 100,7 | 492,7 | KT | Bạc | ||||
3 | Nguyễn Thị Hằng | Hải Dương | 99 | 96 | 96 | 99 | 390 | ||||||||||
10,1 | 9,6 | 10,8 | 10,0 | 10,1 | 10,3 | 9,7 | 10,3 | 9,7 | 8,8 | 99,4 | 489,4 | KT | Đồng | ||||
7 | Nguyễn Thị Xuân | Hà Nội | 98 | 97 | 98 | 94 | 387 | ||||||||||
9,9 | 10,5 | 10,6 | 10,4 | 9,9 | 10,3 | 10,7 | 9,2 | 10,1 | 10,4 | 102,0 | 489,0 | KT | |||||
6 | Dương Thị Mỹ Phượng | TP.HCM | 98 | 96 | 97 | 96 | 387 | ||||||||||
9,8 | 10,0 | 9,1 | 10,6 | 9,6 | 10,3 | 9,9 | 10,6 | 10,2 | 10,3 | 100,4 | 487,4 | KT | |||||
4 | Nguyễn Thị Hiền | Quân Đội | 95 | 99 | 97 | 97 | 388 | ||||||||||
9,4 | 9,7 | 9,9 | 10,0 | 9,6 | 10,7 | 9,8 | 9,8 | 10,2 | 9,8 | 98,9 | 486,9 | KT | |||||
5 | Phạm Thị Thùy Trang | TP.HCM | 98 | 97 | 97 | 96 | 388 | ||||||||||
10,0 | 9,0 | 9,8 | 10,1 | 9,5 | 9,9 | 9,7 | 9,6 | 10,5 | 9,6 | 97,7 | 485,7 | KT | |||||
8 | Nguyễn Thị Thu Trang | Hải Dương | 95 | 96 | 96 | 96 | 383 | ||||||||||
8,9 | 10,1 | 10,3 | 9,6 | 10,3 | 9,7 | 8,6 | 9,6 | 10,4 | 9,9 | 97,4 | 480,4 | KT | |||||
9 | Đàm Thị Nga | Đội Tuyển | 95 | 97 | 98 | 93 | 383 | KT | |||||||||
10 | Đinh Như Quỳnh | BCA | 96 | 94 | 97 | 94 | 381 | DBKT | |||||||||
11 | Lê Thu Hằng | Quân Đội | 92 | 96 | 95 | 96 | 379 | DBKT | |||||||||
12 | Nguyễn Diễm Hương | BCA | 91 | 97 | 95 | 96 | 379 | DBKT | |||||||||
13 | Đỗ Thị Kiều Trang | Vĩnh Phúc | 95 | 97 | 96 | 91 | 379 | DBKT | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Trang | Hải Dương | 94 | 92 | 95 | 97 | 378 | DBKT | |||||||||
15 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | Hải Dương | 93 | 96 | 93 | 92 | 374 | Cấp I | |||||||||
16 | Trần Thị Lan | Vĩnh Phúc | 90 | 93 | 92 | 97 | 372 | Cấp I | |||||||||
17 | Dương Thị Luyến | Hà Nội | 94 | 95 | 89 | 91 | 369 | Cấp I | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Hương | BCA | 93 | 90 | 90 | 95 | 368 | Cấp I | |||||||||
19 | Phạm Thị Châu | TP.HCM | 92 | 96 | 89 | 89 | 366 | Cấp I | |||||||||
20 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Vĩnh Phúc | 87 | 93 | 93 | 92 | 365 | Cấp I | |||||||||
21 | Thẩm Thuý Hồng | Đội Tuyển | 0 |