|
TỔNG HỢP HUY CHƯƠNG |
|
|
HUY CHƯƠNG ĐỘI TUYỂN VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vàng |
1 |
Nguyễn Thi Phương |
Quân đội |
ST bắn nằm |
|
|
|
2 |
Hoàng Xuân Vinh |
Quân đội |
SN hơi nam |
|
|
|
3 |
Thẩm Thuý Hồng |
Hà Nội |
ST hơi |
|
|
|
4 |
Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
SN ổ quay |
|
|
|
5 |
Súng ngắn hơi nam |
|
|
|
|
|
6 |
Súng ngắn bắn chậm nam |
|
|
|
|
|
7 |
Súng trường bắn nằm nữ |
|
|
|
|
|
8 |
8.Súng ngắn ổ quay nam |
|
|
|
|
|
9 |
9.Súng trường hơi nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Trần Quốc Cường |
Hải Dương |
SN bắn chậm |
|
|
|
2 |
Phùng Lê Huyên |
Thanh Hoá |
ST nằm nam |
|
|
|
3 |
Phùng Lê Huyên |
Thanh Hoá |
ST 3×40 |
|
|
|
4 |
Hoàng Thị Tuất |
Hà Nội |
Skeet |
|
|
|
5 |
Hoàng Thị Tuất |
Hà Nội |
Trap |
|
|
|
6 |
Hà Minh Thành |
Quân đội |
SN bắn nhanh |
PKL ĐNÁ |
|
|
7 |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
SN hơi |
|
|
|
8 |
Nguyễn Thi Phương |
Quân đội |
ST 3×20 |
|
|
|
9 |
Súng trường 3×20 nữ |
|
|
|
|
|
10 |
Súng trường 3×40 nam |
|
|
|
|
|
11 |
Súng ngắn bắn nhanh |
|
|
|
|
|
12 |
Súng trường nằm nam |
|
|
|
|
|
13 |
Súng ngắn hơi nữ |
|
|
|
|
|
14 |
Súng ngắn tiêu chuẩn nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
Quân đội |
SN thể thao |
|
|
|
2 |
Bùi Quang Nam |
Hà Nội |
|
|
|
|
3 |
Súng trường hơi nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HUY CHƯƠNG ĐỘI TUYỂN TRẺ QG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc |
1 |
Tô Văn Tuyển |
Hà Nội |
SN Bắn chậm |
Nam |
|
|
2 |
Hoàng Minh Phụng |
BCA |
SN Tiêu chuẩn |
Nam |
|
|
3 |
Hoàng Minh Phụng |
BCA |
SN Thể thao |
Nam |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Hoa |
BCA |
SN Thể thao |
Nữ |
|
|
5 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
Hải Dương |
SN hơi |
Nữ |
|
|
6 |
Phạm Thị Châu |
TP.HCM |
ST nằm |
Nữ |
|
|
7 |
Dương Thị Mỹ Phượng |
TP.HCM |
3 x 20 |
Nữ |
|
|
8 |
SN Bắn chậm nam |
|
|
|
|
|
9 |
SN Tiêu chuẩn nam |
|
|
|
|
|
10 |
SN Thể thao nam |
|
|
|
|
|
11 |
SN Thể thao nữ |
|
|
|
|
|
12 |
ST nằm nam |
|
|
|
|
|
13 |
SN Bắn nhanh nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng |
1 |
Lư Mỹ Long |
TP.HCM |
SN Bắn nhanh |
Nam |
|
|
2 |
SN hơi nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHẬT KÝ |
|
|
|
|
Ngày 09 tháng 06 năm 2012 |
|
|
|
|
|
- Trap nam 1: |
|
|
|
|
|
|
Lê Nghĩa – Hà Nội: |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Điệp – Hà Nội: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 08 tháng 06 năm 2012 |
|
|
|
|
|
- Súng ngắn ổ quay nam: 1728 điểm. HC vàng |
|
|
|
|
|
Bùi Quang Nam – Hà Nội: 582 điểm. HC vàng. 1/14 |
|
|
|
|
Hà Minh Thành – Quân đội: 574 điểm. 6/14 |
|
|
|
|
|
Hoàng Xuân Vinh – Quân đội: 571 điểm. 4/14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn thể thao nam trẻ: |
|
|
|
|
|
|
Hoàng Minh Phụng – 559 điểm. HC bạc. 2/6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng trường 3×20 nữ: |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thi Phương – Quân đội: 579 + 91,9 = 670,9 điểm. HC bạc. 3/7 |
|
|
|
Nguyễn Thi Hiền – Quân đội: 557 + 93,2 = 650,2 điểm. 6/7 |
|
|
|
|
Lê Anh Đào – Hải Dương: 569 + 94,4 = 663,4 điểm. 5/7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng trường 3×20 nữ trẻ: |
|
|
|
|
|
|
Dương Thị Mỹ Phượng: 558 điểm, HC bạc - 3/5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Trap nữ: |
|
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Tuất – Hà Nội: HC bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 07 tháng 06 năm 2012 |
|
|
|
|
|
- Súng trường 3×40 nam: 3415 điểm. HC bạc |
|
|
|
|
|
Phùng Lê Huyên – Thanh Hóa: 1145 điểm |
|
|
|
|
|
Nguyễn Duy Hoàng – Quân đội: 1141 điểm |
|
|
|
|
|
Vũ Thành Hưng – Hà Nội: 1129 điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn hơi nam: 1622 điểm HC vàng |
|
|
|
|
|
Hoàng Xuân Vinh – Quân đội: 581 + 97,8 = 878,8 điểm. HC vàng/19 |
|
|
|
Trần Quốc Cường – Hải Dương: 579 + 97,4 = 676,4 điểm. 2/19 |
|
|
|
|
Nguyễn Hoàng Phương - Quân đội: 572 + 101,9 = 673,9 điểm. 3/19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắm hơi nam trẻ: |
|
|
|
|
|
|
Bùi Hồng Phong – TP.HCM: 559 điểm. 5/14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 06 tháng 06 năm 2012 |
|
|
|
|
|
- Súng trường nằm nữ: 1747 điểm. HC vàng |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thi Phương – Quân đội: 591 điểm. HC vàng |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền – Quân đội: 578 điểm. 8/13 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng – Hải Dương: 578 điểm. 9/13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng trường nằm nữ trẻ: |
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Châu: 574 điểm. 3/8, HC bạc |
|
|
|
|
|
Dương Thị Mỹ Phượng: 570. 5/8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn tiêu chuẩn nam: 1659 điểm. HC bạc. 2/4 |
|
|
|
|
|
Bùi Quang Nam – Hà Nội: 563 điểm. 4/15, HC bạc |
|
|
|
|
Hà Minh Thành – Quân đội: 554 điểm. 5/15 |
|
|
|
|
|
Kiều Thanh Tú: – Hà Nội: 542 điểm. 10/15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn tiêu chuẩn nam trẻ: 1604 điểm. HC bạc. 2/2 |
|
|
|
|
Hoàng Minh Phụng: 549 điểm. HC bạc |
|
|
|
|
|
Triệu Minh Đức – BCA: 533 điểm. 4/6 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Xuyên: 522. 6/6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn hơi nữ: 1116 điểm, HC bạc. 2/5 |
|
|
|
|
|
Lê Thị Hoàng Ngọc – Quân đội: 377 + 96,5 = 472,5 điểm. 3/21, HC bạc |
|
|
|
Nguyễn Thuỳ Dung – Quân đội: 370 + 97,0 = 467,0 điểm. 4/2 |
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu – BCA: 370 + 95,4 = 465,4 điểm. 5/21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn hơi nữ trẻ: 1084 điểm. 4/4 |
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Ngọc Anh – Hải Dương: 372 điểm. HC bạc |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa: 360 điểm. 11/19 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thuỷ: 352 điểm. 14/19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 05 tháng 06 năm 2012 |
|
|
|
|
|
- Súng trường hơi nữ: 1171 điểm. HC vàng/4 |
|
|
|
|
|
Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội: 393 + 101,2 = 494,2 điểm. HC vàng |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng – Hải Dương: 392 + 100,8 = 492,8 điểm. 2/17 |
|
|
|
|
Đàm Thị Nga – Hà Nội: 386 điểm. 9/17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng trường nằm nam: 1756 điểm, 2/4. HC bạc |
|
|
|
|
|
Phùng Lê Huyên – Thanh Hoá: 587 + 102,2 = 689,2 điểm. HC bạc |
|
|
|
Nguyễn Thành Đạt – Thanh Hoá: 586 + 96,8 = 682,8 điểm. 6/25 |
|
|
|
|
Vũ Thành Hưng – Hà Nội: 583 + o = 583,0 điểm.. 8/25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn bắn nhanh: 1705 điểm, 2/3. HC bạc |
|
|
|
|
|
Hà Minh Thành – Quân đội: 586 điểm, CK 28 điểm. HC bạc |
PKL ĐNÁ |
|
|
|
Bùi Quang Nam – Hà Nội: 549 điểm. 4/9 |
|
|
|
|
|
Kiều Thanh Tú – Hà Nội: 570 điểm. 6/9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Skeet nữ: |
|
|
|
|
|
|
Hoàng Thị Tuất – Hà Nội: 40 điểm. 3/3. HC bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 04 tháng 06 năm 2012 |
|
|
|
|
|
- Súng trường hơi nam: 1736 điểm, HC đồng |
|
|
|
|
|
Dương Anh Quân – Hà Nội: 581 điểm. 6/18 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Duy Hoàng: 580 điểm. 7/18 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Quân – Hải Dương: 575 điểm. 13/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng trường hơi nam trẻ: |
|
|
|
|
|
|
Hồ Thái Tâm: 543 điểm, 12/13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn bắn chậm nam: 1622 điểm. HC vàng |
|
|
|
|
|
Trần Quốc Cường – Hải Dương: 555 + 91,8 = 464,8 điểm, HC bạc |
|
|
|
Hoàng Xuân Vinh – Quân đội: 543 + 94,4 = 637,4 điểm, 5/16 |
|
|
|
|
Hồ Thanh Hải – Quân đội: 534 điểm, 10/16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn bắn chậm nam trẻ: 1563 điểm, 2/2. HC bạc |
|
|
|
|
Tô Văn Tuyển – Hà Nội: 527 điểm, HC bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn thể thao nữ: 1670 điểm, Thứ 4/5 |
|
|
|
|
|
Lê Thị Hoàng Ngọc - Quân đội: 573 điểm, HC đồng |
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu – BCA: 559 điểm |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thỳ Dung – Quân đội: 559 điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Súng ngắn thể thao nữ trẻ: 1643 điểm, HC bạc |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa: 547 điểm |
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Ngọc Anh – Hải Dương: 544 điểm |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy: 543 điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|