VÔ ĐỊCH BẮN SÚNG QUỐC GIA 47 – 2011
Ngày 14 tháng 10 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Đội tuyển VN – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết: 499.0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Đội tuyển VN – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Đồng đội: 1176 điểm- Quân Đội – Cúp QG – 2010
Chung kết
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 99 100 99


395 102,6 497,6 KT Vàng
3 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 98 99 100 98


395 101,5 496,5 KT Bạc
2 Dương Thị Chúc Hà Nội 98 95 100 97


390 100,2 490,2 KT Đồng
4 Đinh Như Quỳnh BCA 95 99 97 98 389 100,9 489,9 KT
5 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 97 97 98 98 390 99,2 489,2 KT
6 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 97 98 97 96 388 100,8 488,8 KT
7 Nguyễn Thệ Thiện TP.HCM 98 99 97 97 391 96,5 487,5 KT
8 Lê Thu Hằng Quân Đội 96 97 97 97 387 98,9 485,9 KT
9 Đàm Thị Nga Hà Nội 99 96 98 94 387 KT
10 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 96 97 98 95 386 KT
11 Nguyễn Diễm Hương BCA 98 98 95 95 386 KT
12 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 96 96 96 385 KT
13 Phạm Thị Châu TP.HCM 96 94 96 97 383 KT
14 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 92 97 98 96 383 KT
15 Phạm Thị Thuỳ Trang TP.HCM 94 98 95 96 383 KT
16 Nguyễn Lệ Thuỷ Quảng Ninh 94 97 97 95 383 KT
17 Nguyễn Phương Thảo Quân Đội 95 94 95 98 382 KT
18 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 95 92 96 98 381 DBKT
19 Nguyễn Diệu Quyên BCA 94 95 95 97 381 DBKT
20 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 96 96 93 95 380 DBKT
21 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 97 94 92 96 379 DBKT
22 Đỗ Thị Kiều Trang Vĩnh Phúc 93 94 94 97 378 DBKT
23 Nguyễn Thị Hồng Gấm Hải Dương 93 92 92 97 374 Cấp I
24 Nguyễn Thị Hương BCA 95 95 92 91 373 Cấp I
25 Trần Thị Lan Vĩnh Phúc 93 90 95 92 370 Cấp I
26 Nguyễn Ngọc Mai Vĩnh Phúc 90 91 94 89 364
27 Drw Dika Indonesia 97 98 99 99 393 Giao hữu

_____________________
___________












ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 99 100 99 395
Nguyễn Thị Hiền 97 97 98 98 390
Lê Thu Hằng 96 97 97 97 387 1172 Vàng
2 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 98 99 100 98 395
Dương Thị Chúc 98 95 100 97 390
Đàm Thị Nga 99 96 98 94 387 1172 Bạc
3 Đinh Như Quỳnh BCA 95 99 97 98 389
Nguyễn Diễm Hương 98 98 95 95 386
Nguyễn Diệu Quyên 94 95 95 97 381 1156 Đồng
4 Nguyễn Thệ Thiện TP.HCM 98 99 97 97 391
Phạm Thị Thuỳ Trang 94 98 95 96 383
Dương Thị Mỹ Phượng 96 96 93 95 380 1154
5 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 96 97 98 95 386
Nguyễn Lệ Thuỷ 94 97 97 95 383
Nguyễn Thị Xuân 95 92 96 98 381 1150
6 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 97 98 97 96 388
Nguyễn Thị Hằng 97 96 96 96 385
Nguyễn Thị Hồng Gấm 93 92 92 97 374 1147
7 Đỗ Thị Kiều Trang Vĩnh Phúc 93 94 94 97 378
Trần Thị Lan 93 90 95 92 370
Nguyễn Ngọc Mai 90 91 94 89 364 1112