TT Họ và Tên Địa phương TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
CK
Cộng

HC
1 Nguyễn Thị Phương Quân đội 395 10,8 10,5 8,9 10,5 9,8 10,9 10,5 10,9 10,3 9,5
102,6
497,6

Vàng
2 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 395 10,7 10,1 10,2 10,2 10,8 9,7 9,4 9,4 10,2 10,8
101,5
496,5
1,1 Bạc
3 Dương Thị Chúc Hà Nội 390 9,4 10,4 10,2 10,4 10,2 9,8 10,4 10,0 9,8 9,6
100,2
490,2
6,3 Đồng
4 Đinh Như Quỳnh BCA 389 10,8 10,2 10,2 10,2 10,6 10,2 10,1 10,3 9,0 9,3 100,9 489,9 0,3
5 Nguyễn Thị Hiền Quân đội 390 9,6 9,5 10,2 10,6 9,9 9,9 9,8 9,9 10,2 9,6 99,2 489,2 0,7
6 Lê Anh Đào Hải Dương 388 10,3 10,2 9,8 10,4 10,6 9,0 10,5 9,7 10,2 10,1 100,8 488,8 0,4
7 Nguyễn Thệ Thiện TP HCM 391 8,7 10,2 10,4 10,0 8,8 10,0 9,0 9,7 10,3 9,4 96,5 487,5 1,3
8 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 387 9,7 10,6 9,8 10,4 9,8 10,3 9,1 8,7 10,6 9,9 98,9 485,9 1,6
_______________ ___________
_____
_____ _____ _____ _____ _____ _____ _____ _____ _____