ĐỊCH BẮN SÚNG QUỐC GIA 47 – 2011
Ngày 11 tháng  10 năm 2011
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn:  581 điểm – Nguyễn Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG – 2000
Chung kết:  677.6 điểm – Dương Thị Mỹ Phượng – Hà Nội – Cúp QG – 2000
Đồng đội: 1724 điểm – Quân Đội – Vô địch QG – 2002
TT Họ và Tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ CK Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 96 99 97 95 96 89
572 97,0 669,0 KT Vàng
2 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 99 100 90 91 98 91
569 99,9 668,9 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 98 96 93 93 95
572 95,0 667,0 KT Đồng
4 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 97 96 91 96 96 90 566 97,3 663,3 KT
5 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 96 97 91 89 96 97 566 95,9 661,9 KT
6 Đàm Thị Nga Hà Nội 96 98 87 94 94 97 566 93,6 659,6 KT
7 Nguyễn Diệu Quyên BCA 96 98 86 92 94 95 561 84,7 645,7 DBKT
8 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 95 97 92 89 93 96 562 0,0 562,0 DBKT
9 Lương Thị Bạch Dương Hải Phòng 99 95 95 83 94 94 560 DBKT
10 Đinh Như Quỳnh BCA 95 96 93 93 91 90 558 DBKT
11 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 93 95 89 89 97 94 557 DBKT
12 Nguyễn Diễm Hương BCA 94 97 88 92 88 96 555 DBKT
13 Dương Thị Chúc Hà Nội 94 94 89 95 90 93 555 DBKT
14 Bùi Thị Hà Quân Đội 96 97 94 90 89 88 554 DBKT
15 Nguyễn Thị Thùy Linh Thanh Hoá 97 93 87 85 93 94 549 Cấp I
16 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 94 94 92 88 89 90 547 Cấp I
17 Phạm Thị Châu TP.HCM 88 89 92 88 95 93 545 Cấp I
18 Phạm Thị Thuỳ Trang TP.HCM 92 96 87 86 94 87 542
19 Nguyễn Lệ Thủy Quảng Ninh 94 89 91 86 89 86 535
20 Maharani Ardi Indonesia 98 98 90 90 94 92 562 Giao hữu
21 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 0 0 0 0 0 0 0

________________________
____________












ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Phương Quân Đội 97 98 96 93 93 95 572
Nguyễn Thị Hiền 99 100 90 91 98 91 569
Bùi Thị Hà 96 97 94 90 89 88 554 1695 Vàng
2 Đàm Thị Nga Hà Nội 96 98 87 94 94 97 566
Thẩm Thuý Hồng 95 97 92 89 93 96 562
Dương Thị Chúc 94 94 89 95 90 93 555 1683 Bạc
3 Nguyễn Diệu Quyên BCA 96 98 86 92 94 95 561
Đinh Như Quỳnh 95 96 93 93 91 90 558
Nguyễn Diễm Hương 94 97 88 92 88 96 555 1674 Đồng
4 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 97 96 91 96 96 90 566
Phạm Thị Châu 88 89 92 88 95 93 545
Phạm Thị Thuỳ Trang 92 96 87 86 94 87 542 1653