Ngày 26 tháng 05 năm 2012
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT
KLQG bài bắn tiêu chuẩn:  582 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
KLQG bài bắn chung kết:  679.3 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
XH HỌ VÀ TÊN Đ/P 1 2 3 4 5 6 + CỘNG CẤP
1 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 100 97 95 91 95 94 572 KT
10,2 9,2 9,6 9,1 9,7 8,9 8,4 9,8 9,8 10,0 94,7 666,7
2 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 98 100 95 93 95 91 572 KT
10,0 9,7 8,5 9,9 10,1 8,4 8,8 8,2 9,8 9,6 93,0 665,0
3 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 98 97 89 95 95 94 568 KT
9,2 9,4 10,2 10,0 9,5 9,4 9,8 8,3 8,2 9,8 93,8 661,8
4 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 95 97 94 94 92 92 564 KT
9,9 8,9 9,7 9,2 9,8 9,4 9,8 9,9 10,5 9,7 96,8 660,8
5 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 96 98 90 92 95 96 567 KT
9,8 9,1 9,2 9,9 9,5 9,7 6,9 9,5 8,4 7,5 89,5 656,5
6 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 99 91 88 92 95 96 561 DBKT
9,1 10,5 9,1 9,2 9,0 8,5 8,8 9,7 10,5 10,0 94,4 655,4
7 Phạm Thị Châu TP.HCM 98 97 89 84 96 97 561 DBKT
9,6 10,0 9,1 9,3 9,9 9,1 9,5 9,0 9,2 8,5 93,2 654,2
8 Nguyễn Thị Trang Hải Dương 92 97 90 92 93 95 559 DBKT
7,9 7,4 10,5 10,4 8,2 9,7 9,7 9,7 10,5 9,1 93,1 652,1
9 Lê Thu Hằng Quân Đội 96 95 93 88 92 92 556 DBKT
10 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 95 94 88 89 95 93 554 Cấp I
11 Nguyễn Phương Thảo Quân Đội 94 93 94 90 87 94 552 Cấp I
12 Đàm Thị Nga Hà Nội 97 98 83 83 93 96 550 Cấp I
13 Dương Thị Luyến Hà Nội 94 95 89 88 96 88 550 Cấp I
14 Lê Thị Thanh Thủy Thanh Hoá 93 98 85 89 87 93 545
15 Nguyễn Thị Hải Yến Thanh Hoá 92 94 86 86 91 96 545
16 Phạm Thị Thuỳ Trang TP.HCM 93 95 88 93 89 83 541
KLQG về đồng đội: 1724 điểm – Quân Đội – Vô địch QG – 2002
1 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 100 97 95 91 95 94 572
Lê Thị Anh Đào 99 91 88 92 95 96 561
Nguyễn Thị Trang 92 97 90 92 93 95 559 1.692
2 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 96 98 90 92 95 96 567
Thẩm Thuý Hồng 98 97 89 95 95 94 568
Đàm Thị Nga 97 98 83 83 93 96 550 1.685
3 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 98 100 95 93 95 91 572
Nguyễn Phương Thảo 94 93 94 90 87 94 552
Lê Thu Hằng 96 95 93 88 92 92 556 1.680
4 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 95 97 94 94 92 92 564
Phạm Thị Thuỳ Trang 93 95 88 93 89 83 541
Phạm Thị Châu 98 97 89 84 96 97 561 1.666
5 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 95 94 88 89 95 93 554
Lê Thị Thanh Thủy 93 98 85 89 87 93 545
Nguyễn Thị Hải Yến 92 94 86 86 91 96 545 1.644