Ngày 28 tháng 05 năm 2012
KỶ LỤC QUỐC GIA MỚI NHẤT
KLQG bài bắn tiêu chuẩn: 396 điểm -Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
KLQG bài bắn chung kết: 499,0 điểm -Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia

XH HỌ VÀ TÊN

Đ/PHƯƠNG 1 2 3 4 CỘNG CẤP
2 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 99 98 97 389

9,2 8,8 10,3 10,1 10,8 9,7 10,2 10,3 10,8 10,2 100,4 489,4
1 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 98 97 98 390

10,5 9,8 10,3 9,1 10,6 10,1 9,5 9,6 10,1 9,4 99,0 489,0
3 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 98 96 96 97 387

10,1 10,3 9,7 9,6 9,3 10,0 10,4 10,3 10,2 10,6 100,5 487,5
5 Lê Thu Hằng Quân Đội 97 95 95 98 385

9,6 10,9 9,7 10,6 10,1 10,4 10,1 10,3 9,2 10,3 101,2 486,2
4 Bùi Bích Ngọc Hải Phòng 96 97 97 96 386

9,2 9,9 10,0 9,6 10,5 10,5 8,1 10,4 10,7 9,8 98,7 484,7
6 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 96 96 96 96 384

9,7 10,0 10,3 10,8 9,7 9,1 10,2 10,4 8,9 10,4 99,5 483,5
7 Nguyễn Thj Trang Hải Dương 96 96 97 95 384

10,6 10,3 8,4 6,4 9,6 10,6 8,6 8,8 10,7 10,3 94,3 478,3
8 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 94 95 97 97 383

0,0 383,0
9 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 99 96 94 94 383
10 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 95 97 99 92 383
11 Nguyễn Thệ Thiện TP.HCM 96 94 96 96 382
12 Nguyễn Diễm Hương BCA 93 96 94 98 381
13 Nguyễn Lệ Thuỷ Quảng Ninh 96 94 95 96 381
14 Đàm Thị Nga Hà Nội 95 94 99 93 381
15 Đinh Như Quỳnh BCA 96 96 96 93 381
16 Phạm Thị Thuỳ Trang TP.HCM 94 99 95 93 381
17 Đinh Thị Hương Quảng Ninh 93 96 91 98 378
18 Phạm Thị Châu TP.HCM 96 92 93 96 377
19 Nguyễn Phương Thảo Quân Đội 95 95 95 91 376
20 Trần Thị Lan Vĩnh Phúc 94 95 93 92 374
21 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Hải Dương 92 93 94 91 370
22 Đỗ Thị Kiều Trang Vĩnh Phúc 93 89 91 96 369
23 Nguyễn Thị Ngọc Mai Vĩnh Phúc 92 92 93 92 369
24 Đào Thu Trang Hải Phòng 92 93 94 90 369
25 Nguyễn Thị Hồng Gấm Hải Dương 91 93 90 93 367
26 Dương Thị Luyến Hà Nội 91 90 93 92 366
27 Hoàng Thị Thanh Hương Quảng Ninh 91 93 88 91 363
28 Phạm Thị Huệ Hải Phòng 87 92 84 89 352
29 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 0




KLQG đồng đội: 1175 điểm – Quảng Ninh – Vô địch QG – 2006


1 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 99 98 97 389
Thẩm Thuý Hồng 98 96 96 97 387
Đàm Thị Nga 95 94 99 93 381 1157 287


2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 98 97 98 390
Nguyễn Thj Trang 96 96 97 95 384
Nguyễn Thị Thu Trang 95 97 99 92 383 1157 285


3 Lê Thu Hằng Quân Đội 97 95 95 98 385
Nguyễn Thị Hiền 94 95 97 97 383
Nguyễn Phương Thảo 95 95 95 91 376 1144


4 Nguyễn Thị Xuân Quảng Ninh 96 96 96 96 384
Nguyễn Lệ Thuỷ 96 94 95 96 381
Đinh Thị Hương 93 96 91 98 378 1143


5 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 99 96 94 94 383
Nguyễn Thệ Thiện 96 94 96 96 382
Phạm Thị Châu 96 92 93 96 377 1142


6 Trần Thị Lan Vĩnh Phúc 94 95 93 92 374
Đỗ Thị Kiều Trang 93 89 91 96 369
Nguyễn Thị Ngọc Mai 92 92 93 92 369 1112