Ngày 22 tháng 05 năm 2012
KỶ LỤC QG MỚI NHẤT
KLQG bài bắn tiêu chuẩn:  595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân Đội – SEAGames Philippine 1991

XH HỌ VÀ TÊN Đ/ PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 +
CẤP

1 Đàm Thị Nga Hà Nội 97 96 100 99 99 98 589
KT

2 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 97 99 99 99 97 588
KT

3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 95 97 98 98 97 97 582
DBKT
4 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 97 98 96 93 100 97 581 DBKT
5 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 97 97 96 99 95 97 581 DBKT
6 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 98 93 99 98 95 97 580 DBKT
7 Lê Thị Thanh Thuỷ Thanh Hoá 99 95 96 95 99 96 580 DBKT
8 Lương Thị Bạch Dương Hải Phòng 98 98 92 98 98 96 580 DBKT
9 Lê Thu Hằng Quân Đội 93 95 99 98 96 98 579 Cấp I
10 Phạm Thị Châu TP.HCM 96 97 98 96 94 96 577 Cấp I
11 Lê Thị Anh Đào Hải Dương 96 98 95 94 96 97 576 Cấp I
12 Dương Thị Luyến Hà Nội 95 98 94 99 93 97 576 Cấp I
13 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quân Đội 96 95 96 97 97 95 576 Cấp I
14 Trần Thị Lan Vĩnh Phúc 96 95 96 97 96 95 575 Cấp I
15 Nguyễn Thị Ngọc Mai Vĩnh Phúc 96 95 94 96 96 97 574 Cấp I
16 Dương Thị Mỹ Phượng TP.HCM 95 97 96 94 95 96 573 Cấp I
17 Nguyễn Phương Thảo Quân Đội 97 94 93 97 97 94 572 Cấp I
18 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Hải Dương 93 93 93 96 95 97 567
19 Phạm Thị Thuỳ Trang TP.HCM 94 93 97 94 93 96 567
20 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 92 91 93 99 96 95 566
21 Đỗ Thị Kiều Trang Vĩnh Phúc 93 96 94 91 94 95 563
22 Nguyễn Thị Hải Yến Thanh Hoá 93 92 88 94 97 96 560
23 Nguyễn Thị Hồng Gấm Hải Dương 94 94 91 93 90 90 552
KLQG Đồng đội: 1761 điểm – Quân Đội  – Vô địch QG – 2011
1 Đàm Thị Nga Hà Nội 97 96 100 99 99 98 589
Nguyễn Thị Xuân 95 97 98 98 97 97 582
Thẩm Thuý Hồng 97 98 96 93 100 97 581 1752
2 Nguyễn Thị Hiền Quân Đội 98 93 99 98 95 97 580
Lê Thu Hằng 93 95 99 98 96 98 579
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 96 95 96 97 97 95 576 1735
3 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 97 97 99 99 99 97 588
Lê Thị Anh Đào 96 98 95 94 96 97 576
Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 93 93 93 96 95 97 567 1731
4 Tạ Trang Thư Thanh Hoá 97 97 96 99 95 97 581
Lê Thị Thanh Thuỷ 99 95 96 95 99 96 580
Nguyễn Thị Hải Yến 93 92 88 94 97 96 560 1721
5 Phạm Thị Châu TP.HCM 96 97 98 96 94 96 577
Dương Thị Mỹ Phượng 95 97 96 94 95 96 573
Phạm Thị Thuỳ Trang 94 93 97 94 93 96 567 1717
6 Trần Thị Lan Vĩnh Phúc 96 95 96 97 96 95 575
Nguyễn Thị Ngọc Mai 96 95 94 96 96 97 574
Đỗ Thị Kiều Trang 93 96 94 91 94 95 563 1712