SÚNG NGẮN BẮN NHANH nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG | GHI CHÚ | |
1 | Hà Minh Thành | 583 | 574 | 583 | 1740 | x | |
2 | Bùi Quang Nam | 573 | 565 | 569 | 1707 | x | |
3 | Kiều Thanh Tú | 569 | 566 | 559 | 1694 | x | |
4 | Đậu Văn Đông | 563 | 568 | 542 | 1673 | ||
SÚNG NGẮN HƠI nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG | GHI CHÚ | |
1 | Hoàng Xuân Vinh | 584 | 588 | 584 | 1756 | x | |
2 | Nguyễn Hoàng Phương | 576 | 580 | 582 | 1738 | x | |
3 | Trần Quốc Cường | 579 | 574 | 582 | 1735 | x | |
4 | Hồ Thanh Hải | 572 | 576 | 576 | 1724 | ||
5 | Trần Xuân Tùng | 561 | 567 | 563 | 1691 | ||
6 | Tô Văn Tuyển | 556 | 566 | 562 | 1684 | ||
7 | Nguyễn Đình Thành | 561 | 552 | 568 | 1681 | ||
8 | Đỗ Xuân Hùng | 554 | 559 | 560 | 1673 | ||
SÚNG NGẮN BẮN CHẬM nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG | GHI CHÚ | |
1 | Trần Quốc Cường | 555 | 564 | 562 | 1681 | x | |
2 | Hồ Thanh Hải | 550 | 552 | 551 | 1653 | x | |
3 | Nguyễn Hoàng Phương | 543 | 549 | 541 | 1633 | ||
4 | Nguyễn Đình Thành | 530 | 540 | 542 | 1612 | ||
5 | Trần Xuân Tùng | 534 | 535 | 538 | 1607 | ||
6 | Tô Văn Tuyển | 532 | 529 | 525 | 1586 | Trẻ | |
7 | Đỗ Xuân Hùng | 526 | 495 | 492 | 1513 | ||
8 | Hoàng Xuân Vinh | 564 | 0 | 547 | 1111 | x | |
SÚNG NGẮN TIÊU CHUẨN nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG | GHI CHÚ | |
1 | Hà Minh Thành | 563 | 568 | 575 | 1706 | x | |
2 | Bùi Quang Nam | 575 | 575 | 555 | 1705 | x | |
3 | Kiều Thanh Tú | 564 | 554 | 556 | 1674 | x | |
4 | Đậu Văn Đông | 557 | 558 | 553 | 1668 | ||
SÚNG NGẮN Ổ QUAY nam | |||||||
XH | VẬN ĐỘNG VIÊN | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 3 | CỘNG | GHI CHÚ | |
1 | Hoàng Xuân Vinh | 583 | 581 | 586 | 1750 | x | |
2 | Đậu Văn Đông | 575 | 568 | 579 | 1722 | x | |
3 | Bùi Quang Nam | 565 | 571 | 571 | 1707 | ||
4 | Hà Minh Thành | 326 | 582 | 576 | 1484 | x |