TT | HỌ VÀ TÊN | N/SINH | CHỨC VỤ | Đ/CẤP | NỘI DUNG THI | |
2 | Đỗ Xuân Hùng | 04.04.1990 | VĐV | KT | Súng ngắn nam | |
1 | Triệu Thị Hoa Hồng | 1991 | VĐV | KT | Súng ngắn nữ | |
3 | Trương Văn Hậu | 1965 | VĐV | KT | Súng ngắn nam | |
4 | Phan Xuân Chuyên | 1993 | VĐV | KT | Súng ngắn nam | |
5 | Bùi Hồng Phong | 1993 | VĐV | KT | Súng ngắn nam | |
6 | Dương Thị Mỹ Phượng | 1991 | VĐV | KT | Súng trường nữ | |
7 | Phạm Thị Thùy Trang | 1990 | VĐV | KT | Súng trường nữ | |
8 | Phạm Thị Châu | 1993 | VĐV | KT | Súng trường nữ | |
9 | Nguyễn Thệ Thiện | 1991 | VĐV | KT | Súng trường nữ | |
10 | Phạn Quang Vinh | 1988 | VĐV | KT | Súng trường nam | |
11 | Hồ Thái Tâm | 1992 | VĐV | KT | Súng trường nam | |
12 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 1989 | VĐV | DBKT | Súng ngắn nữ | |
13 | Trần Việt Cường | 1993 | VĐV | DBKT | Súng trường nam | |
14 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 1992 | VĐV | Cấp I | Súng ngắn nữ | |
15 | Đổng Minh Thanh Trúc | 1992 | VĐV | Cấp I | Súng ngắn nữ | |
16 | Lư Mỹ Long | 1994 | VĐV | Cấp I | Súng ngắn nam | |
17 | Bạch Thái Thông | 1992 | VĐV | Cấp I | Súng trường nam | |
18 | Nguyễn Phương Duy | 1993 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
19 | Phạm Thị Ngọc Châu | 1998 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
20 | Nguyễn Thị Hiền | 1996 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
21 | Lư Vũ Phượng | 1997 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
22 | Nguyễn Thị Thu Vân | 1995 | VĐV | Súng ngắn nữ | ||
23 | Trần Công Hiếu | 1996 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
24 | Lê Thanh Duy Khương | 1997 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
25 | Lê Ngọc Luân | 1996 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
26 | Phan Quốc Vương | 1993 | VĐV | Súng ngắn nam | ||
27 | Nguyễn Ngọc Toàn | 1997 | VĐV | Súng trường nam | ||
28 | Nguyễn Lam Sơn | 1997 | VĐV | Súng trường nam | ||
29 | Lê Tuấn Đạt | 1997 | VĐV | Súng trường nam | ||
30 | Thái Xuân Thông | 1995 | VĐV | Súng trường nam | ||
31 | Nguyễn Ngân Lâm | 1995 | VĐV | Súng trường nam | ||
32 | Lê Huỳnh Tấn Đức | 1995 | VĐV | Súng trường nam | ||
33 | Hồng Thị Ngọc Thắm | 1996 | VĐV | Súng trường nữ | ||