Súng ngắn Bắn nhanh | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Hà Minh Thành | Quân đội | Bắn nhanh, Tiêu chuẩn | B10025 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 |
Bắn nhanh, Tiêu chuẩn | BE1188 | Ý | PARDINI | SP1 | 5.6 | |||
Ổ quay | A1171 | Ý | PARDINI | 7.62 | ||||
Ổ quay | 50707 | Thụy Sỹ | HAMMERLI | SP 20 | 7.62 | |||
2 | Đậu Văn Đông | Quân đội | Bắn nhanh, Tiêu chuẩn | B10023 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 |
Ổ quay | 50705 | Thụy Sỹ | HAMMERLI | SP 20 | 7.62 | |||
3 | Kiều Thanh Tú | Hà Nội | Bắn nhanh, Tiêu chuẩn | B13226 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 |
4 | Bùi Quang Nam | Hà Nội | Bắn nhanh, Tiêu chuẩn | B13225 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 |
Ổ quay | A1250 | Ý | PARDINI | HP | 7.62 | |||
B8336 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 | ||||
Súng ngắn bắn chậm | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Hồ Thanh Hải | Quân đội | Bắn chậm | 891169 | Nga | TO3 – 35 | 5.6 | |
Hơi | 16198 | Thụy Sỹ | HAMMERLI | AP40 | 4.5 | |||
2 | Hoàng Xuân Vinh | Quân đội | Bắn chậm | XO 1538 | Ý | PARDINI | K22 | 5.6 |
Hơi | 28335 | Thụy Sỹ | MORINI | CM 162 E1 | 4.5 | |||
Tiêu chuẩn | B7001 | Ý | PARDINI | 5.6 | ||||
Ổ quay | SP 50706 | Thụy Sỹ | HAMMERLI | SP 20 | 7.62 | |||
Bắn chậm | 04784 | Thuỵ Sỹ | MOIRINI | |||||
3 | Trần Quốc Cường | H/Dương | Bắn chậm | 891383 | Nga | TOZ – 35 | 5.6 | |
Hơi | 28338 | Thụy Sỹ | MORINI | CM 162 E1 | 4.5 | |||
4 | Nguyễn Hoàng Phương | Quân đội | Bắn chậm | XO 1540 | Ý | PARDINI | K22 | 5.6 |
Hơi | 16200 | Thụy Sỹ | HAMMERLI | AP40 | 4.5 | |||
5 | Nguyễn Đình Thành | BCA | Bắn chậm | 84N 0835 | Nga | TO3 – 35 | 5.6 | |
Hơi | 10124044 | Đức | FEINWERKBAU | P44 | 4.5 | |||
6 | Trần Xuân Tùng | Q/Ninh | Bắn chậm | 840363 | Nga | VOSTOK | MU 55-1 | 5.6 |
Hơi | 05376. | Thụy Sỹ | MORINI | CM 162 MI | 4.5 | |||
Bắn chậm | 880360 | Nga | TO3-35M | 5.6 | ||||
7 | Tô Văn Tuyển | Hà Nội | Bắn chậm | 86N 0511 | Nga | TO3 – 35M | 5.6 | |
Hơi | 10125200 | Đức | FEINWERKBAU | P44 | 4.5 | |||
8 | Đỗ Xuân Hùng | TP-HCM | Bắn chậm | 880351 | Nga | TO3 – 35M | 5.6 | |
Hơi | 05342. | Thụy Sỹ | MORINI | CM 162 MI | 4.5 | |||
Tiêu chuẩn | B4698 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 | |||
Súng ngắn nữ | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Lê Thị Hoàng Ngọc | Quân đội | Thể thao | B13008 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 |
Thể thao | BE1252 | Ý | PARDINI | SP1 | 5.6 | |||
Hơi | 05461. | Thụy Sỹ | MORINI | CM 162 MI | 4.5 | |||
2 | Vũ Thị Ngọc Anh | H/Dương | Thể thao | B11865 | Ý | PARDINI | 5.6 | |
Hơi | 740089 | AUSTRIA | STEYR | LP – 10 | 4.5 | |||
3 | Nguyễn Minh Châu | BCA | Thể thao | B12934 | Ý | PARDINI | SP | 5.6 |
Hơi | 121117 | Đức | FEINWERKBAU | P44 | 4.5 | |||
4 | Nguyễn Thùy Dung | Quân đội | Thể thao | 01013. | Thụy Sỹ | MORINI | CM 22M | 5.6 |
Hơi | 16202 | Thụy Sỹ | HAMMERLI | AP40 | 4.5 | |||
Súng trường nam | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Vũ Thành Hưng | Hà Nội | Súng trường 50 m | 3016370 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 30748 | 4.5 | ||||||
2 | Dương Anh Quân | Hà Nội | Súng trường 50 m | 290898 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 3086148 | Đức | ANSCHUTZ | 9003 | 4.5 | |||
3 | Nguyễn Văn Quân | H/Dương | Súng trường 50 m | 3016395 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 727621 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
4 | Phùng Lê Huyên | T/Hóa | Súng trường 50 m | 3075206 | Đức | ANSCHUTZ | 1913 | 5.6 |
5 | Nguyễn Thành Đạt | T/Hóa | Súng trường 50 m | 3110228 | Đức | ANSCHUTZ | 1913 | 5.6 |
6 | Nguyễn Duy Hoàng | Quân đội | Súng trường 50 m | 3016427 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 730415 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
Súng trường nữ | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Thẩm Thúy Hồng | Hà Nội | Súng trường 50 m | 3076075 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 3115271 | Đức | ANSCHUTZ | 9003 | 4.5 | |||
2 | Nguyễn Thị Phương | Quân đội | Súng trường 50 m | 9290330 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 16751626 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
3 | Nguyễn Thị Hiền | Quân đội | Súng trường 50 m | 3014924 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 16751741 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
4 | Nguyễn Thị Hằng | H/Dương | Súng trường 50 m | 3109062 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 16749357 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
5 | Lê Thị Anh Đào | H/Dương | Súng trường 50 m | 3046702 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 734701 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
6 | Đàm Thị Nga | Hà Nội | Súng trường 50 m | 3016319 | Đức | ANSCHUTZ | 1907 | 5.6 |
Hơi | 732273 | Đức | FEINWERKBAU | 700 | 4.5 | |||
Di động nam | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Trần Hoàng Vũ | Hà Nội | Hơi di động | 42970 | Đức | FEINWERKBAU | P70 | 4.5 |
2 | Ngô Hữu Vượng | Hà Nội | Hơi di động | 12045004 | Đức | FEINWERKBAU | P70 | 4.5 |
3 | Đỗ Đức Hùng | Quân đội | Hơi di động | 33597 | Đức | FEINWERKBAU | P70 | 4.5 |
Đĩa bay nam. nữ | ||||||||
HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | LOẠI SÚNG | SỐ SÚNG | NƯỚC SX | HÃNG SX | MODEL | CỠ NÒNG | |
1 | Hoàng Thị Tuất | Hà Nội | Đĩa bay | 123210 | Ý | Perazzi | mx8 b | 12.0 |
2 | Lê Nghĩa | Hà Nội | Đĩa bay | R 95043 S | Ý | BERETTA | 682 gold e | 12.0 |
3 | Nguyễn Hoàng Điệp | Hà Nội | Đĩa bay | 123287 | Ý | Perazzi | mx8 b | 12.0 |