10m Súng trường hơi nữ
15:00, 10.09.2016
KLQG: 206,6 điểm – Dương Thị Chúc – Hà Nội – Cúp QG – 2015
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 20 CỘNG G.CHÚ -
1 Nguyễn Huyền Trang Quân đội 30,0 31,8 20,8 20,5 20,5 19,8 20,9 19,9 20,8 205,0 Vàng
9,5 10,7 10,1 9,8 9,8 10,2 10,3 9,8 10,7
10,5 10,7 10,7 10,7 10,7 9,6 10,6 10,1 10,1
10,0 10,4
2 Nguyễn Thị Trang Hải Dương 30,9 28,4 20,8 19,8 20,7 20,4 20,3 20,2 19,8 201,3 Bạc
10,0 8,8 10,6 9,7 10,5 10,5 10,3 10,4 9,8
10,3 9,3 10,2 10,1 10,2 9,9 10,0 9,8 10,0
10,6 10,3
3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 29,2 31,2 19,2 19,9 21,6 19,8 20,1 20,0 181,0 Đồng
10,1 10,6 9,9 9,4 10,8 9,7 10,6 10,0
10,1 10,5 9,3 10,5 10,8 10,1 9,5 10,0
9,0 10,1
4 Nguyễn Thi Kim Chi Vĩnh Phúc 31,1 29,2 20,5 20,2 19,5 19,6 19,9 160,0
10,7 10,5 10,0 9,9 9,0 9,9 10,6
9,9 8,1 10,5 10,3 10,5 9,7 9,3
10,5 10,6
5 Nguyễn Thị Ngân Vĩnh Phúc 28,8 30,9 19,8 20,1 19,8 20,6 140,0
10,4 10,1 9,6 10,1 10,3 10,7
8,9 10,3 10,2 10,0 9,5 9,9
9,5 10,5
6 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 29,7 30,6 19,5 20,8 18,6 119,2
10,0 9,7 10,2 10,6 8,4
10,3 10,9 9,3 10,2 10,2
9,4 10,0
7 Phùng Thị Lan Hương Vĩnh Phúc 29,5 30,9 19,9 19,1 99,4
9,4 10,7 9,6 9,8
10,1 10,2 10,3 9,3
10,0 10,0
8 Nguyễn Thị Hoà Hải Dương 30,7 30,8 17,8 79,3
10,1 9,7 9,0
10,4 10,8 8,8
10,2 10,3