15:00, 17.05.2016
KLQG: 206,6 điểm – Dương Thị Chúc – Hà Nội – Cúp QG – 2015
XH HỌ VÀ TÊN ĐP 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG G.CHÚ
1 Thẩm Thuý Hồng HN 30,8 30,6 20,4 20,2 19,9 20,5 20,1 20,4 9,4 8,4 200,7 Vàng
10,4 10,3 10,3 9,5 9,7 10,0 10,5 10,0 9,4 8,4
9,9 10,1 10,1 10,7 10,2 10,5 9,6 10,4
10,5 10,2
2 Nguyễn Thị Thu Vân HCM 28,7 30,8 19,8 20,1 20,7 20,1 19,4 19,6 9,6 10,3 199,1 Bạc
9,7 10,7 9,4 9,8 10,6 9,7 9,8 9,5 9,6 10,3
9,3 10,2 10,4 10,3 10,1 10,4 9,6 10,1
9,7 9,9
3 Nguyễn Thị Thu Trang BCA 29,1 27,8 20,3 21,3 20,4 19,1 20,9 19,5     178,4 Đồng
9,6 9,7 10,5 10,7 9,7 8,7 10,5 9,9
9,6 9,7 9,8 10,6 10,7 10,4 10,4 9,6
9,9 8,4
4 Nguyễn Thị Xuân HN 29,1 29,9 18,9 20,5 19,4 19,5 19,6       156,9  
9,3 10,0 8,8 9,8 9,4 10,2 9,6
10,1 9,4 10,1 10,7 10,0 9,3 10,0
9,7 10,5
5 Nguyễn Thị Thu Trang HD 31,0 27,3 19,2 18,6 19,7 19,3         135,1  
10,3 9,2 10,4 9,8 10,4 9,1
10,4 9,6 8,8 8,8 9,3 10,2
10,3 8,5
6 Dương Thị Luyến HN 26,8 28,6 19,4 20,8 19,9           115,5  
9,2 9,4 10,3 10,2 9,5
9,2 9,4 9,1 10,6 10,4
8,4 9,8
7 Phạm Thị Huệ HP 28,7 27,7 19,1 19,4             94,9  
9,0 8,9 9,6 9,2
9,3 9,3 9,5 10,2
10,4 9,5
8 Nguyễn Thị Ngân VP 28,1 28,0 17,5               73,6  
9,7 10,4 8,8
8,0 8,3 8,7
10,4 9,3