15:00, 23.03.2016
KLQG: 207,0 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Đại hội TDTT TQ 7 – 2014
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG  
1 Tiêu Công Đạt Hải Dương 30,3 29,1 19,8 19,6 17,8 19,5 20,0 18,8 10,2 9,9 195,0 Vàng
9,7 9,3 10,3 10,0 9,0 10,1 10,2 9,7 10,2 9,9
10,4 10,1 9,5 9,6 8,8 9,4 9,8 9,1
10,2 9,7
2 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 29,3 28,9 18,4 19,4 19,7 19,5 19,3 19,5 10,2 10,1 194,3 Bạc
9,7 10,3 7,9 9,5 10,5 8,8 9,7 9,1 10,2 10,1
10,2 10,2 10,5 9,9 9,2 10,7 9,6 10,4
9,4 8,4
3 Hồ Thanh Hải Quân đội 29,4 28,1 19,6 18,3 18,1 18,8 18,0 19,5     169,8 Đồng
9,6 9,4 10,0 9,1 9,1 9,5 9,8 9,8
10,3 8,5 9,6 9,2 9,0 9,3 8,2 9,7
9,5 10,2
4 Nguyễn Trọng Nam Quảng Ninh 28,4 27,9 16,9 20,6 19,2 18,9 18,3       150,2  
8,8 8,2 9,3 10,0 9,9 8,3 10,1
9,9 10,0 7,6 10,6 9,3 10,6 8,2
9,7 9,7
5 Trần Tuấn Anh Bộ công an 27,7 25,4 20,2 19,0 19,8 18,6         130,7  
10,2 9,7 9,9 10,0 10,2 8,6
8,6 9,7 10,3 9,0 9,6 10,0
8,9 6,0
6 Nguyễn Đình Thành Bộ công an 29,7 28,2 17,5 18,2 17,9           111,5  
9,7 8,7 6,8 8,4 9,8
10,2 10,1 10,7 9,8 8,1
9,8 9,4
7 Phạm Ngọc Huy Quảng Ninh 26,8 27,0 18,8 19,4             92,0  
9,0 9,1 8,8 9,6
7,9 9,8 10,0 9,8
9,9 8,1
8 Nguyễn Tuấn Hải Hải Dương 19,9 29,2 20,8               69,9  
10,6 10,1
10,7 8,6 10,7
9,2 10,0