14:00, 22.03.2016
KLQG: 199,2 điểm – Lê Thị Hoàng Ngọc – Quân đội – Xuất sắc QG – 2015
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG  
E Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 28,8 29,4 19,9 20,5 20,0 18,4 18,9 19,9 8,5 9,2 193,5 Vàng
8,8 10,2 9,2 10,4 10,1 10,3 9,8 10,1 8,5 9,2
10,1 9,6 10,7 10,1 9,9 8,1 9,1 9,8
9,9 9,6
G Lê Thị Linh Chi Quân đội 27,8 30,3 19,8 19,5 18,3 18,4 19,9 19,0 10,0 9,0 192,0 Bạc
9,4 10,2 9,0 9,2 8,4 8,3 9,6 9,4 10,0 9,0
8,6 9,6 10,8 10,3 9,9 10,1 10,3 9,6
9,8 10,5
B Nguyễn Thị Vân Anh Hải Dương 29,7 30,7 15,3 18,6 19,3 20,4 19,1 18,0     171,1 Đồng
10,2 10,1 6,3 9,1 9,2 10,1 9,4 8,7
10,0 10,0 9,0 9,5 10,1 10,3 9,7 9,3
9,5 10,6
F Triệu Thị Hoa Hồng TP HCM 28,3 27,4 18,6 18,9 20,4 19,1 20,3       153,0
9,6 10,1 10,2 9,5 9,9 9,2 10,0
9,5 9,6 8,4 9,4 10,5 9,9 10,3
9,2 7,7
C Phạm Thị Châu TP HCM 27,0 30,0 18,4 16,9 19,0 20,5         131,8
10,1 10,6 7,8 8,5 9,8 10,6
8,5 10,1 10,6 8,4 9,2 9,9
8,4 9,3
A Phạm Thị Hải Dương 29,0 27,6 19,3 17,2 17,1           110,2
9,4 9,7 9,9 9,1 9,9
9,0 8,6 9,4 8,1 7,2
10,6 9,3
H Bùi Thị Kim Thoa Quân đội 27,6 28,7 17,1 18,3             91,7
7,3 10,4 7,2 9,3
10,1 9,2 9,9 9,0
10,2 9,1
D Đặng lê Ngọc Mai Bộ công an 26,7 27,3 18,9               72,9
7,7 7,9 9,8
10,0 10,0 9,1
9,0 9,4