14:00, 21.03.2016
KLQG
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG
C Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 31,4 31,2 20,8 20,2 20,6 19,8 19,8 19,3 10,0 8,9 202,0 Vàng
10,4 10,1 10,5 9,8 10,6 10,5 10,5 10,1 10,0 8,9
10,4 10,4 10,3 10,4 10,0 9,3 9,3 9,2
10,6 10,7
D Phan Quang Vinh TP HCM 30,5 30,0 20,4 19,7 19,4 20,2 20,9 19,1 9,2 10,2 199,6 Bạc
10,0 9,9 10,4 9,9 10,1 10,0 10,6 10,1 9,2 10,2
10,5 10,3 10,0 9,8 9,3 10,2 10,3 9,0
10,0 9,8
E Hồ Viết Thanh Sang Quảng Nam 29,3 28,8 20,7 20,6 20,4 20,8 19,5 19,8 179,9 Đồng
9,1 8,4 10,6 10,5 10,2 10,2 9,2 10,5
10,7 10,9 10,1 10,1 10,2 10,6 10,3 9,3
9,5 9,5
A Nguyễn Thành Nam Quân đội 28,0 30,5 20,2 20,6 20,8 19,7 19,7 159,5
9,5 10,3 10,3 10,7 10,2 10,2 10,0
9,4 10,2 9,9 9,9 10,6 9,5 9,7
9,1 10,0
G Nguyễn Văn Quân Hải Dương 30,2 29,0 20,1 19,3 20,3 18,9 137,8
10,1 9,2 10,7 9,0 10,4 9,3
10,1 10,8 9,4 10,3 9,9 9,6
10,0 9,0
B Nguyễn Văn Chương Quân đội 29,8 28,9 19,1 19,9 19,5 117,2
10,0 10,7 9,3 10,1 9,0
9,6 10,6 9,8 9,8 10,5
10,2 7,6
H Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 29,2 30,2 18,7 19,1 97,2
10,0 10,1 9,2 9,1
8,9 9,8 9,5 10,0
10,3 10,3
8 Đoàn Công Hải Dương 26,9 30,5 20,3 77,7
8,9 10,3 10,0
8,8 10,5 10,3
9,2 9,7