15:00, 20.03.2016
KLQG 206,6 điểm – Dương Thị Chúc – Hà Nội – Cúp QG – 2015
 
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG
G Đinh Như Quỳnh Bộ công an 30,7 30,5 20,8 19,6 20,3 20,9 20,9 20,3 10,9 10,7 205,6
7 10,3 10,0 10,1 10,4 10,2 10,8 10,4 9,7 10,9 10,7
10,1 10,2 10,7 9,2 10,1 10,1 10,5 10,6
10,3 10,3
E Nguyễn Huyền Trang Quân đội 30,5 30,3 21,1 20,0 20,7 20,8 20,3 21,2 10,2 9,6 204,7
5 10,7 10,0 10,7 9,9 10,5 10,1 10,1 10,6 10,2 9,6
10,5 10,7 10,4 10,1 10,2 10,7 10,2 10,6
9,3 9,6
3 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 30,5 30,1 20,3 20,2 20,7 20,0 19,4 18,6     179,8
10,4 10,6 10,6 9,7 10,4 9,9 9,9 9,1
10,3 10,0 9,7 10,5 10,3 10,1 9,5 9,5
9,8 9,5
4 Nguyễn Thị Trang Hải Dương 28,5 30,3 20,7 20,7 20,3 21,0 19,2       160,7
9,8 9,9 10,5 10,2 9,7 10,6 9,1
9,3 10,5 10,2 10,5 10,6 10,4 10,1
9,4 9,9
5 Phùng Thị Lan Hương Vĩnh Phúc 30,0 30,7 19,6 20,0 19,9 18,5         138,7
9,3 10,9 9,9 9,5 10,4 9,1
9,9 10,7 9,7 10,5 9,5 9,4
10,8 9,1
6 Thẩm Thuý Hồng Hà Nội 30,3 29,2 20,6 20,1 18,9           119,1
9,5 10,4 9,9 10,4 9,0
10,7 9,2 10,7 9,7 9,9
10,1 9,6
7 Lý Gia Linh Bộ công an 29,1 29,2 21,0 20,0             99,3
9,2 8,4 10,3 9,8
9,7 10,5 10,7 10,2
10,2 10,3
8 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 29,3 28,8 19,6               77,7
9,4 9,8 10,3
10,4 10,1 9,3
9,5 8,9