THANH THIẾU NIÊN QUỐC GIA 16 – 2011 |
|
Ngày 23 tháng 7 năm 2011 |
|
Kỷ lục thanh thiếu niên QG |
|
|
Tiêu chuẩn 369 điểm: Phạm Thị Phương Thuý – Đồng Nai – Súng hơi TTN QG 14 – 2009 |
|
Đồng đội 1094 điểm: Đồng Nai – Súng hơi TTN QG 14 – 2009 |
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 40 viên Nữ (tuổi 16) |
|
XH |
Họ và tên |
SN |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Cộng |
Cấp |
HC |
|
1 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
1995 |
BCA |
92 |
90 |
91 |
88 |
|
361 |
Cấp I |
Vàng |
|
2 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
1995 |
TP.HCM |
86 |
89 |
88 |
85 |
|
348 |
|
Bạc |
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1996 |
Quảng Ninh |
88 |
87 |
88 |
84 |
|
347 |
|
Đồng |
|
4 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
1995 |
Quân Đội |
85 |
82 |
83 |
86 |
|
336 |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Tâm |
1995 |
Hải Dương |
89 |
83 |
84 |
80 |
|
336 |
|
|
|
6 |
Trần Thị Minh Trang |
1996 |
Quảng Ninh |
84 |
88 |
85 |
79 |
|
336 |
|
|
|
7 |
Triệu Ngọc Diệp |
1996 |
Hà Nội |
83 |
87 |
78 |
80 |
|
328 |
|
|
|
8 |
Lê Minh Phương |
1996 |
Hải Dương |
77 |
75 |
87 |
88 |
|
327 |
|
|
|
9 |
Lư Vũ Phượng |
1997 |
TP.HCM |
85 |
80 |
76 |
86 |
|
327 |
|
|
|
10 |
Bùi Thị Thuỳ Linh |
1996 |
Quảng Ninh |
74 |
80 |
82 |
78 |
|
314 |
|
|
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
1995 |
Hà Nội |
57 |
76 |
70 |
76 |
|
279 |
|
|
|
12 |
Vũ Tú Anh |
1997 |
Hải Dương |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG ĐỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Thị Minh Trang |
1996 |
Quảng Ninh |
84 |
88 |
85 |
79 |
|
336 |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1996 |
|
88 |
87 |
88 |
84 |
|
347 |
|
|
|
|
Bùi Thị Thuỳ Linh |
1996 |
|
74 |
80 |
82 |
78 |
|
314 |
997 |
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Tâm |
1995 |
Hải Dương |
89 |
83 |
84 |
80 |
|
336 |
|
|
|
|
Lê Minh Phương |
1996 |
|
77 |
75 |
87 |
88 |
|
327 |
|
|
|
|
Vũ Tú Anh |
1997 |
|
|
|
|
|
|
0 |
663 |
Bạc |
|