THANH THIẾU NIÊN QUỐC GIA 16 – 2011 |
Ngày 23 tháng 7 năm 2011 |
Kỷ lục thanh thiếu niên QG |
|
Tiêu chuẩn 370 điểm: Nguyễn Thị Ngọc Dương – TP HCM – Súng hơi TTN QG 15 – 2010 |
|
Đồng đội 1093 điểm: Đồng Nai – Súng hơi TTN QG 15 – 2010 |
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 40 viên Nữ (tuổi 18) |
XH |
Họ và tên |
SN |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Cộng |
Cấp
|
HC |
1 |
Đỗ Thị Trang |
1995 |
Đồng Nai |
92 |
88 |
87 |
95 |
|
362 |
Cấp I |
Vàng |
2 |
Phạm Minh Thuý |
1993 |
Đồng Nai |
87 |
90 |
92 |
93 |
|
362 |
Cấp I |
Bạc |
3 |
Phan Thị Phương Thuý |
1993 |
Đồng Nai |
90 |
95 |
89 |
88 |
|
362 |
Cấp I |
Đồng |
4 |
Đinh Thu Hương |
1994 |
Hải Dương |
83 |
87 |
83 |
89 |
|
342 |
|
|
5 |
Dương Thị Luyến |
1993 |
Hà Nội |
87 |
81 |
88 |
80 |
|
336 |
|
|
6 |
Phùng Thùy Dung |
1998 |
Quảng Ninh |
86 |
77 |
78 |
86 |
|
327 |
|
|
7 |
Nông Thị Thân |
1993 |
Hà Nội |
77 |
80 |
83 |
82 |
|
322 |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
1994 |
Quảng Ninh |
79 |
74 |
81 |
74 |
|
308 |
|
|
9 |
Phạm Thị Trang |
1993 |
Quảng Ninh |
77 |
82 |
79 |
69 |
|
307 |
|
|
10 |
Lương Phương Anh |
1994 |
Hà Nội |
75 |
70 |
71 |
75 |
|
291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG ĐỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Trang |
1995 |
Đồng Nai |
92 |
88 |
87 |
95 |
|
362 |
|
|
|
Phan Thị Phương Thuý |
1993 |
|
90 |
95 |
89 |
88 |
|
362 |
|
|
|
Phạm Minh Thuý |
1993 |
|
87 |
90 |
92 |
93 |
|
362 |
1086 |
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lương Phương Anh |
1994 |
Hà Nội |
75 |
70 |
71 |
75 |
|
291 |
|
|
|
Dương Thị Luyến |
1993 |
|
87 |
81 |
88 |
80 |
|
336 |
|
|
|
Nông Thị Thân |
1993 |
|
77 |
80 |
83 |
82 |
|
322 |
949 |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Phùng Thùy Dung |
1998 |
Quảng Ninh |
86 |
77 |
78 |
86 |
|
327 |
|
|
|
Phạm Thị Trang |
1993 |
|
77 |
82 |
79 |
69 |
|
307 |
|
|
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
1994 |
|
79 |
74 |
81 |
74 |
|
308 |
942 |
Đồng |