Ngày 21 tháng 09 năm 2015 | ||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 582 | điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |
1 | Nguyễn Thị | Xuân | 04.02.1985 | Hà Nội | 96 | 99 | 98 | 98 | 94 | 97 | 582 | KT | C | |
2 | Nguyễn Thị | Phương | 01.09.1982 | Quân đội | 99 | 96 | 99 | 100 | 93 | 92 | 579 | KT | H | |
4 | Nguyễn Thị | Ngân | 1994 | Vĩnh Phúc | 97 | 94 | 98 | 98 | 96 | 93 | 576 | KT | U | |
5 | Nguyễn Thị | Hằng | 1982 | Hải Dương | 96 | 96 | 99 | 98 | 93 | 93 | 575 | KT | N | |
6 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 1995 | TP HCM | 96 | 91 | 98 | 97 | 93 | 96 | 571 | KT | G | |
7 | Nguyễn Phương | Thảo | 1992 | Quân đội | 91 | 95 | 97 | 99 | 88 | 94 | 564 | KT | K | |
8 | Nguyễn Thị | Hoà | 1984 | Hải Dương | 96 | 92 | 97 | 97 | 91 | 91 | 564 | KT | Ế | |
9 | Nguyễn Huyền | Trang | 23.03.1997 | Quân đội | 94 | 90 | 92 | 98 | 92 | 93 | 559 | DBKT | T | |
10 | Vũ Thị | Hưởng | 1991 | Vĩnh Phúc | 90 | 91 | 96 | 96 | 92 | 93 | 558 | DBKT | ||
11 | Vũ Thị | Hải | 24.08.1994 | Thanh Hoá | 92 | 91 | 97 | 96 | 89 | 91 | 556 | DBKT | ||
12 | Dương Thị | Chúc | 20.11.1991 | Hà Nội | 91 | 93 | 91 | 97 | 91 | 92 | 555 | DBKT | ||
13 | Bùi Thị | Hà | 1985 | Quân đội | 89 | 96 | 97 | 100 | 87 | 86 | 555 | DBKT | ||
14 | Dương Thị | Luyến | 25.01.1993 | Hà Nội | 88 | 91 | 97 | 95 | 87 | 92 | 550 | Cấp I | ||
Nguyễn Thị Phương | Anh | 28.01.1995 | Hà Nội | |||||||||||
Nguyễn Thị Hải | Yến | 1994 | Thanh Hoá | |||||||||||
Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 1991 | Vĩnh Phúc | |||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.