THANH THIẾU NIÊN QUỐC GIA 16 – 2011
Ngày 22 tháng 7 năm 2011
Kỷ lục thanh thiếu niên QG
Tiêu chuẩn 566 điểm: Vũ Tấn Dương – Quân đội – Súng hơi TTN QG 15 – 2010
Đồng đội 1611 điểm: Hà Nội – Súng hơi TTN QG 15 – 2010
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 60 viên Nam ( Tuổi 18 )
XH Họ và tên SN Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp
HC
1 Đỗ Văn Thành 1993 BCA 90 94 93 96 98 95
566 KT Vàng
2 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 95 92 97 93 88 88
553 Cấp I Bạc
3 Lư Mỹ Long 1994 TP.HCM 93 89 90 92 94 93
551 Cấp I Đồng
4 Nguyễn Hoài Sơn 1993 Hải Dương 90 91 92 95 94 89 551 Cấp I
5 Lê Thành Hưng 1993 Đồng Nai 92 90 91 89 92 94 548
6 Nguyễn Văn Dũng 1993 Quảng Ninh 86 89 93 95 93 89 545
7 Nguyễn Danh Mạnh 1993 Hà Nội 86 95 90 94 88 91 544
8 Thái Hoàng Đức 1994 TP.HCM 91 92 85 87 93 89 537
9 Hoàng Minh Phụng 1993 BCA 89 89 89 86 86 90 529
10 Ngô Quốc Vũ 1994 Hà Nội 86 89 91 88 87 88 529
11 Đỗ Huy Hoàng 1993 Quân Đội 85 88 86 92 88 89 528
12 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 85 89 91 83 87 91 526
13 Nguyễn Hữu Quân 1995 Quân Đội 89 90 88 87 83 89 526
14 Lê Chí Hải 1993 Đồng Nai 89 92 86 84 82 88 521
15 Đặng Anh Quân 1995 Quân Đội 84 85 85 82 85 92 513
16 Trần Trung Hiếu 1993 BCA 91 83 86 81 87 83 511
17 Vũ Quốc Tùng 1993 Quảng Ninh 80 88 90 75 78 90 501
18 Trần Quốc Toản 1994 Hà Nội 79 75 81 86 86 79 486
19 Lê Đức Anh 1995 Quảng Ninh 81 79 77 83 81 80 481
20 Phạm Mạnh Tuấn 1993 BCA 0
ĐỒNG
ĐỘI
1 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 95 92 97 93 88 88 553
Thái Hoàng Đức 1994 91 92 85 87 93 89 537
Lư Mỹ Long 1994 93 89 90 92 94 93 551 1641 PKL TTN QG
2 Trần Trung Hiếu 1993 BCA 91 83 86 81 87 83 511
Đỗ Văn Thành 1993 90 94 93 96 98 95 566
Hoàng Minh Phụng 1993 89 89 89 86 86 90 529 1606 HCB
3 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 85 89 91 83 87 91 526
Nguyễn Danh Mạnh 1993 86 95 90 94 88 91 544
Ngô Quốc Vũ 1994 86 89 91 88 87 88 529 1599 HCĐ
4 Đặng Anh Quân 1995 Quân Đội 84 85 85 82 85 92 513
Đỗ Huy Hoàng 1993 85 88 86 92 88 89 528
Nguyễn Hữu Quân 1995 89 90 88 87 83 89 526 1567
5 Vũ Quốc Tùng 1993 Quảng Ninh 80 88 90 75 78 90 501
Lê Đức Anh 1995 81 79 77 83 81 80 481
Nguyễn Văn Dũng 1993 86 89 93 95 93 89 545 1527