14:00, 19.09.2015
KLQG 207,0 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Đại hội TDTT TQ 7 – 2014
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG  
1 Nguyễn Hoàng Phương Quân đội 29,9 30,2 16,9 21,4 19,7 21,1 19,7 19,5 10,6 10,4 199,4 Vàng
10,3 10,1 8,2 10,8 10,0 10,6 9,2 9,9 10,6 10,4
10,6 10,0 8,7 10,6 9,7 10,5 10,5 9,6
9,0 10,1
2 Hoàng Xuân Vinh Quân đội 29,9 28,8 20,0 20,5 19,9 20,2 19,9 20,4 10,0 9,7 199,3 Bạc
10,3 9,8 9,6 10,1 9,6 10,0 9,8 9,9 10,0 9,7
9,9 9,0 10,4 10,4 10,3 10,2 10,1 10,5
9,7 10,0
3 Trần Quốc Cường Hải Dương 29,7 29,3 18,8 19,6 20,4 19,3 20,3 19,3     176,7 Đồng
9,9 9,9 9,6 10,3 9,9 10,5 10,0 9,6
9,5 9,9 9,2 9,3 10,5 8,8 10,3 9,7
10,3 9,5
4 Hồ Thanh Hải Quân đội 29,5 30,2 19,6 18,9 20,3 20,3 18,6       157,4
10,0 10,4 9,6 9,6 9,9 10,0 8,7
9,4 9,2 10,0 9,3 10,4 10,3 9,9
10,1 10,6
5 Phạm Ngọc Huy ĐT QG 26,8 26,9 19,5 20,1 19,4 18,5         131,2
10,0 9,5 10,4 10,5 10,1 10,6
6,6 9,3 9,1 9,6 9,3 7,9
10,2 8,1
6 Vũ Tấn Dương Quân đội 29,2 30,1 18,3 16,6 18,2           112,4
9,9 9,2 8,7 7,9 9,2
9,5 10,8 9,6 8,7 9,0
9,8 10,1
7 Nguyễn Hoài Sơn ĐT QG 28,5 23,7 15,4 18,7             86,3
8,7 7,7 6,8 8,6
9,2 8,4 8,6 10,1
10,6 7,6
8 Ngô Quốc Hưng Hải Dương 27,4 28,6 9,1               65,1
10,3 10,0
8,5 9,0 9,1
8,6 9,6