14:00, 19.09.2015
KLQG 198,8 điểm – Nguyễn Thu Vân – Bộ công an – Cúp QG – 2015
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG  
1 Lê Thị Hoàng Ngọc Quân đội 31,8 31,6 17,4 20,2 19,2 20,2 20,0 20,5 9,0 9,3 199,2 Vàng
10,8 10,0 9,3 10,0 9,2 9,8 10,2 10,3 9,0 9,3 PKL
10,4 10,9 8,1 10,2 10,0 10,4 9,8 10,2
10,6 10,7
2 Lê Thị Linh Chi Quân đội 29,9 28,4 19,9 19,8 18,9 19,9 17,8 21,2 10,0 10,3 196,1 Bạc
10,2 10,8 10,7 10,3 9,4 10,0 9,9 10,7 10,0 10,3
9,7 9,0 9,2 9,5 9,5 9,9 7,9 10,5
10,0 8,6
3 Triệu Thị Hoa Hồng TP HCM 29,3 29,3 19,1 20,1 18,0 19,4 20,0 19,1     174,3 Đồng
9,2 9,5 10,2 9,5 7,4 8,9 10,4 9,3
10,0 10,0 8,9 10,6 10,6 10,5 9,6 9,8
10,1 9,8
4 Đặng lê Ngọc Mai Bộ công an 29,1 29,6 20,6 16,8 20,1 18,7 19,2       154,1  
9,4 9,7 10,0 9,7 10,5 9,5 10,0
9,1 10,3 10,6 7,1 9,6 9,2 9,2
10,6 9,6
5 Bùi Thị Thuý Hạnh Quân đội 26,5 29,2 20,1 19,8 19,5 18,0         133,1  
8,2 10,4 10,3 10,7 9,2 8,9
7,7 9,6 9,8 9,1 10,3 9,1
10,6 9,2
6 Nguyễn Thu Vân Bộ công an 29,6 28,5 20,3 17,1 17,8           113,3  
10,3 10,3 10,0 9,6 8,7
10,1 9,8 10,3 7,5 9,1
9,2 8,4
7 Phạm Thị Hải Dương 28,8 27,0 18,9 18,1             92,8  
9,3 10,1 10,0 8,5
10,1 8,0 8,9 9,6
9,4 8,9
8 Nguyễn Minh Châu Bộ công an 25,0 30,3 18,8               74,1  
7,8 9,6 9,7
9,9 10,1 9,1
7,3 10,6