Ngày 19 tháng 09 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn: 595,0 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991
.
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP GHI CHÚ
1 Dương Thị  Luyến 25.01.1993 Hà Nội 98 98 98 96 99 100 589 KT Vàng
2 Tạ Trang  Thư 1991 Thanh Hoá 97 97 98 96 100 100 588 KT Bạc
3 Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 Hà Nội 97 96 96 96 99 99 583 DBKT Đồng
4 Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 Quân đội 98 98 96 100 96 95 583 DBKT
5 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 95 99 98 98 95 97 582 DBKT
6 Nguyễn Thị Hằng 1982 Hải Dương 97 99 97 98 95 94 580 DBKT
7 Lê Thị Anh Đào 1976 Hải Dương 97 93 96 96 97 99 578 Cấp I
8 Nguyễn Thị Hoà 1984 Hải Dương 94 97 99 95 96 97 578 Cấp I
9 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 94 98 97 97 95 97 578 Cấp I
10 Lương Thị Bạch Dương 21.10.1981 Hải Phòng 95 95 97 97 98 96 578 Cấp I
11 Nguyễn Thị Thu Vân 1995 TP HCM 98 97 97 98 95 93 578 Cấp I
12 Bùi Thị 1985 Quân đội 96 95 98 94 98 96 577 Cấp I
13 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 96 97 94 97 97 94 575
14 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân đội 96 96 97 99 94 93 575
15 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 97 96 96 96 96 93 574
16 Vũ Thị Hải 24.08.1994 Thanh Hoá 97 95 95 94 96 96 573
17 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 95 94 97 96 96 94 572
18 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 92 96 98 96 97 93 572
19 Dương Thị Chúc 20.11.1991 Hà Nội 93 95 92 96 96 98 570
20 Mai Thị Thương 1992 Thanh Hoá 94 95 95 95 96 95 570
21 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 95 97 96 96 93 92 569
22 Đàm Thị Nga 02.01.1980 Hà Nội 95 93 95 92 98 95 568
23 Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 Quân đội 93 95 90 95 96 93 562
24 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 92 87 96 96 95 94 560
Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 Hà Nội