14:00, 18.09.2015
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG  
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân đội 28,9 31,2 20,7 20,1 19,8 19,0 20,5 20,6 10,4 10,2 201,4 Vàng
10,1 10,4 10,2 10,4 9,4 9,3 10,1 10,1 10,4 10,2
9,3 10,6 10,5 9,7 10,4 9,7 10,4 10,5
9,5 10,2
2 Nguyễn Thành Nam Quân đội 31,3 31,1 18,9 19,9 20,6 19,8 20,1 19,8 10,7 9,1 201,3 Bạc
10,0 10,4 9,2 10,2 10,6 10,2 10,5 10,1 10,7 9,1
10,5 10,5 9,7 9,7 10,0 9,6 9,6 9,7
10,8 10,2
3 Phan Quang Vinh TP HCM 30,0 30,4 20,0 19,7 20,7 20,2 19,9 19,5     180,4 Đồng
10,1 10,5 9,9 10,3 10,0 9,6 10,5 9,8
10,0 10,4 10,1 9,4 10,7 10,6 9,4 9,7
9,9 9,5
4 Nguyễn Văn Dũng Hà Nội 31,2 30,5 21,1 20,7 19,5 18,4 18,7       160,1
10,6 10,4 10,2 10,0 9,4 8,7 10,1
10,1 9,7 10,9 10,7 10,1 9,7 8,6
10,5 10,4
5 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 29,9 30,8 19,3 20,8 19,6 17,7         138,1
10,3 10,9 9,2 10,2 9,8 8,2
9,1 9,5 10,1 10,6 9,8 9,5
10,5 10,4
6 Trần Việt Cường TP HCM 29,4 31,8 18,9 20,2 19,7           120,0
10,3 10,6 9,1 10,5 9,9
9,6 10,8 9,8 9,7 9,8
9,5 10,4
7 Phan Hữu Đức Hải Dương 30,1 30,6 19,0 20,1             99,8
10,0 9,3 9,8 9,9
9,7 10,9 9,2 10,2
10,4 10,4
8 Đào Minh Ngọc Hải Dương 29,4 28,2 20,0               77,6
9,6 9,2 10,3
9,9 10,2 9,7
9,9 8,8