Ngày 18 tháng 09 năm 2015 | ||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 589 | điểm – Hà Minh Thành – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |
1 | Phan Xuân | Chuyên | 1993 | TP HCM | 96 | 97 | 96 | 98 | 96 | 92 | 575 | KT | C | |
2 | Hà Minh | Thành | 04.06.1985 | Quân đội | 99 | 96 | 96 | 97 | 95 | 91 | 574 | KT | H | |
3 | Kiều Thanh | Tú | 29.04.1987 | Hà Nội | 96 | 97 | 91 | 97 | 95 | 93 | 569 | DBKT | U | |
4 | Đậu Văn | Đông | 05.11.1985 | Quân đội | 100 | 96 | 95 | 98 | 94 | 85 | 568 | DBKT | NG | |
5 | Vũ Tiến | Nam | 08.04.1998 | Quân đội | 93 | 95 | 85 | 97 | 97 | 90 | 557 | Cấp I | KẾT | |
6 | Phạm Anh | Đạt | 11.05.1990 | Hà Nội | 96 | 97 | 73 | 96 | 96 | 89 | 547 | |||
7 | Nguyễn Đình | Đồng | 15.07.1996 | Quân đội | 96 | 88 | 85 | 91 | 96 | 82 | 538 | |||
8 | Hoàng Minh | Phụng | 29.10.1993 | Bộ công an | 97 | 85 | 71 | 96 | 94 | 75 | 518 | |||
9 | Bùi Quang | Nam | 13.12.1986 | Hà Nội | ||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.