14:00, 17.09.2015
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 19 20 CỘNG  
1 Dương T Mỹ Phượng TP HCM 29,7 31,0 20,8 21,4 20,8 19,7 21,0 20,3 10,4 10,5 205,6 Vàng
10,2 10,1 10,7 10,5 10,7 9,9 10,7 10,4 10,4 10,5
9,8 10,5 10,1 10,9 10,1 9,8 10,3 9,9
10,4 10,4
2 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 30,5 30,7 20,8 21,0 20,6 19,4 20,5 20,1 10,0 10,4 204,0 Bạc
10,1 10,3 10,4 10,6 10,7 9,7 10,4 10,7 10,0 10,4
10,3 10,4 10,4 10,4 9,9 9,7 10,1 9,4
10,1 10,0
3 Nguyễn Thị Thảo Quảng Ninh 31,0 29,5 19,5 19,5 20,5 20,8 20,4 20,5     181,7 Đồng
10,3 9,9 9,0 9,8 10,2 10,8 10,2 10,2
10,2 10,3 10,5 9,7 10,3 10,0 10,2 10,3
10,5 9,3
4 Dương Thị Luyến Hà Nội 29,7 30,5 20,7 19,9 19,4 20,3 19,4       159,9  
10,4 10,3 10,7 10,1 9,2 10,0 9,9
9,3 9,5 10,0 9,8 10,2 10,3 9,5
10,0 10,7
5 IWaki Ai TP HCM 29,6 30,1 19,2 20,2 20,3 20,6         140,0  
10,2 9,9 9,8 9,5 10,2 9,8
9,8 10,5 9,4 10,7 10,1 10,8
9,6 9,7
6 Dương Thị Chúc Hà Nội 30,0 28,8 19,4 20,2 20,9           119,3  
10,5 10,0 10,1 10,0 10,1
9,1 9,1 9,3 10,2 10,8
10,4 9,7
7 Nguyễn Phương Thảo Quân đội 30,2 29,1 21,0 18,1             98,4  
10,7 10,4 10,4 9,4
9,8 9,2 10,6 8,7
9,7 9,5
8 Nguyễn Thị Ngân Vĩnh Phúc 28,6 29,0 20,0               77,6  
9,5 9,4 10,5
10,1 9,4 9,5
9,0 10,2