VÔ ĐỊCH TRẺ QUỐC GIA 20 – 2011
Ngày 30 tháng 8 năm 2011
Kỷ lục trẻ QG
Tiêu chuẩn: 392 điểm – Nguyễn Phương Thảo – Quân Đội  – Vô địch trẻ QG – 2010
Đồng đội: 1161  điểm – Quân Đội – Vô địch trẻ QG – 2010
Chung kết: 493.1 điểm – Nguyễn Phương Thảo – Quân đội – Vô địch trẻ QG – 2010
Môn thi: 10m súng trường hơi 40 viên Nữ
TT Họ và tên NS Địa phương 1 2 3 4
Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thệ Thiện 1991 TP.HCM 98 99 96 96
389 KT Vàng
2 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 96 98 96 95
385 KT Bạc
3 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 98 95 94 97
384 KT Đồng
4 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 96 92 95 98 381 DBKT
5 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1990 Quảng Ninh 95 97 95 94 381 DBKT
6 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Hải Dương 94 93 96 97 380 DBKT
7 Nguyễn Huyền Trang 1997 Quân Đội 96 94 94 96 380 DBKT
8 Phạm Thị Thuỳ Trang 1990 TP.HCM 96 94 96 94 380 DBKT
9 Phạm Thị Châu 1993 TP.HCM 95 91 97 96 379 DBKT
10 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 93 97 93 95 378 DBKT
11 Lê Thu Hằng 1992 Quân Đội 96 95 90 95 376 DBKT
12 Trần Thị Lan 1994 Vĩnh Phúc 97 92 92 93 374 Cấp I
13 Nguyễn Thị Trang 1990 Hải Dương 94 91 92 96 373 Cấp I
14 Ngô Bích Ngọc 1991 Hà Nội 94 93 92 94 373 Cấp I
15 Phạm Thị Huệ 1994 Hải Phòng 91 96 92 94 373 Cấp I
16 Vũ Thị Hương Quỳnh 1994 BCA 96 94 93 89 372 Cấp I
17 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 BCA 91 91 94 95 371 Cấp I
18 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 91 93 93 94 371 Cấp I
19 Đào Thu Trang 1992 Hải Phòng 94 93 91 89 367 Cấp I
20 Đỗ Thị Kiều Trang 1994 Vĩnh Phúc 89 93 91 91 364
21 Trần Thu Hà 1992 Vĩnh Phúc 90 89 92 92 363
22 Nguyễn Thị Hoài 1993 Hà Nội 88 92 89 93 362
23 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 93 92 91 86 362
24 Nguyễn Hà Phương 1994 Quân Đội 90 84 93 92 359
25 Nguyễn Thị Hậu 1994 Quân Đội 90 87 92 90 359
26 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1993 Hải Phòng 88 90 90 90 358
27 Nguyễn Ngọc Mai 1992 Vĩnh Phúc 86 91 89 89 355
28 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 1990 Hải Dương 84 86 88 91 349
ĐỒNG ĐỘI
1 Dương Thị Mỹ Phượng 1991 TP.HCM 98 95 94 97 384
Phạm Thị Thuỳ Trang 1990 96 94 96 94 380
Phạm Thị Châu 1993 95 91 97 96 379 1143 Vàng
2 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 96 92 95 98 381
Nguyễn Thị Thanh Tâm 1990 95 97 95 94 381
Hoàng Thị Thanh Hương 1991 91 93 93 94 371 1133 Bạc
3 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 96 98 96 95 385
Ngô Bích Ngọc 1991 94 93 92 94 373
Nguyễn Thị Hoài 1993 88 92 89 93 362 1120 Đồng
4 Nguyễn Thị Hồng Gấm 1993 Hải Dương 94 93 96 97 380
Nguyễn Thị Trang 1990 94 91 92 96 373
Nguyễn Thị Thu Trang 1993 93 92 91 86 362 1115
5 Nguyễn Phương Thảo 1992 Quân Đội 93 97 93 95 378
Lê Thu Hằng 1992 96 95 90 95 376
Nguyễn Thị Hậu 1994 90 87 92 90 359 1113
6 Trần Thị Lan 1994 Vĩnh Phúc 97 92 92 93 374
Đỗ Thị Kiều Trang 1994 89 93 91 91 364
Trần Thu Hà 1992 90 89 92 92 363 1101